Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022 Ban hành Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam
31/2022/TT-BTC ngày 08/06/2022
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM
Căn cứ Luật Hải quan ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Nghị định số 59/2018/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015;
Căn cứ Hiệp định Hải quan ASEAN ký ngày 30 tháng 3 năm 2012 tại Căm-pu-chia;
Căn cứ Quyết định số 49/QĐ-CTN ngày 06 tháng 3 năm 1998 của Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam về việc Việt Nam tham gia Công ước quốc tế về Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa của Tổ chức Hải quan thế giới (Công ước HS);
Căn cứ Nghị quyết số 87/2017/NQ-CP ngày 26 tháng 7 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Thực hiện Nghị quyết số 29/NQ-CP ngày 08 tháng 03 năm 2022 của Chính phủ phê duyệt Danh mục Biểu thuế hài hòa ASEAN phiên bản 2022;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan;
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu nhập khẩu Việt Nam.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, gồm hai (2) phụ lục:
Phụ lục I - Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
Phụ lục II - Sáu (6) quy tắc tổng quát giải thích việc phân loại hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nạm dựa trên Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa của Tổ chức Hải quan thế giới.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
1. Tổ chức, cá nhân thực hiện xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa.
2. Tổ chức, cá nhân có quyền và nghĩa vụ liên quan đến hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
3. Cơ quan hải quan, công chức hải quan.
4. Cơ quan khác của Nhà nước trong việc phối hợp quản lý nhà nước về hải quan và quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu.
Điều 3. Nguyên tắc áp dụng
Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được sử dụng để:
1. Xây dựng các Biểu thuế áp dụng đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
2. Xây dựng các Danh mục hàng hóa phục vụ quản lý nhà nước theo quy định của Chính phủ và quy định tại khoản 4 Điều 26 Luật Hải quan.
3. Thống kê Nhà nước về hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
4. Phục vụ công tác quản lý nhà nước về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và các lĩnh vực khác.
Điều 4. Tổ chức thực hiện
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 12 năm 2022.
2. Thông tư này thay thế Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Thông tư số 09/2019/TT-BTC ngày 15/02/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số nội dung tại các Phụ lục của Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam.
3. Quá trình thực hiện, nếu các văn bản liên quan đề cập tại Thông tư này được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế thì thực hiện theo văn bản mới được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế đó.
Tải về tại đây
Phụ lục I
DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 31/2022/TT-BTC ngày 08 tháng 6 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
PHẦN I |
SECTION I |
ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS |
|
|
Chú giải |
Notes |
1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non. |
1. Any reference in this Section to a particular genus or species of an animal, except where the context otherwise requires, includes a reference to the young of that genus or species. |
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào liên quan đến các sản phẩm "được làm khô" cũng bao gồm các sản phẩm được khử nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh. |
2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature any reference to “dried” products also covers products which have been dehydrated, evaporated or freeze-dried. |
|
|
Chương 1 |
Chapter 1 |
Động vật sống |
Live animals |
|
|
Chú giải |
Note |
1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ: |
1. This Chapter covers all live animals except: |
(a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08; |
(a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08; |
(b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và |
(b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and |
(c) Động vật thuộc nhóm 95.08. |
(c) Animals of heading 95.08. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
01.01 |
Ngựa, lừa, la sống |
|
01.01 |
Live horses, asses, mules and hinnies |
|
|
- Ngựa: |
|
|
- Horses: |
|
0101.21.00 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0101.21.00 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0101.29.00 |
- - Loại khác |
kg/con |
0101.29.00 |
- - Other |
kg/unit |
0101.30 |
- Lừa: |
|
0101.30 |
- Asses: |
|
0101.30.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0101.30.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0101.30.90 |
- - Loại khác |
kg/con |
0101.30.90 |
- - Other |
kg/unit |
0101.90.00 |
- Loại khác |
kg/con |
0101.90.00 |
- Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
01.02 |
Động vật sống họ trâu bò |
|
01.02 |
Live bovine animals |
|
|
- Gia súc: |
|
|
- Cattle: |
|
0102.21.00 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0102.21.00 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0102.29 |
- - Loại khác: |
|
0102.29 |
- - Other: |
|
|
- - - Gia súc đực: |
|
|
- - - Male cattle: |
|
0102.29.11 |
- - - - Bò thiến (SEN) |
kg/con |
0102.29.11 |
- - - - Oxen |
kg/unit |
0102.29.19 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0102.29.19 |
- - - - Other |
kg/unit |
0102.29.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0102.29.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Trâu: |
|
|
- Buffalo: |
|
0102.31.00 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0102.31.00 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0102.39.00 |
- - Loại khác |
kg/con |
0102.39.00 |
- - Other |
kg/unit |
0102.90 |
- Loại khác: |
|
0102.90 |
- Other: |
|
0102.90.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0102.90.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0102.90.90 |
- - Loại khác |
kg/con |
0102.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
01.03 |
Lợn sống |
|
01.03 |
Live swine |
|
0103.10.00 |
- Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0103.10.00 |
- Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0103.91.00 |
- - Khối lượng dưới 50 kg |
kg/con |
0103.91.00 |
- - Weighing less than 50 kg |
kg/unit |
0103.92.00 |
- - Khối lượng từ 50 kg trở lên |
kg/con |
0103.92.00 |
- - Weighing 50 kg or more |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
01.04 |
Cừu, dê sống |
|
01.04 |
Live sheep and goats |
|
0104.10 |
- Cừu: |
|
0104.10 |
- Sheep: |
|
0104.10.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0104.10.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0104.10.90 |
- - Loại khác |
kg/con |
0104.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
0104.20 |
- Dê: |
|
0104.20 |
- Goats: |
|
0104.20.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
kg/con |
0104.20.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
kg/unit |
0104.20.90 |
- - Loại khác |
kg/con |
0104.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
01.05 |
Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi |
|
01.05 |
Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls |
|
|
- Loại khối lượng không quá 185 g: |
|
|
- Weighing not more than 185 g: |
|
0105.11 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
0105.11 |
- - Fowls of the species Gallus domesticus: |
|
0105.11.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.11.10 |
- - - Breeding fowls |
kg/unit |
0105.11.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0105.11.90 |
- - - Other |
kg/unit |
0105.12 |
- - Gà tây: |
|
0105.12 |
- - Turkeys: |
|
0105.12.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.12.10 |
- - - Breeding turkeys |
kg/unit |
0105.12.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0105.12.90 |
- - - Other |
kg/unit |
0105.13 |
- - Vịt, ngan: |
|
0105.13 |
- - Ducks: |
|
0105.13.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.13.10 |
- - - Breeding ducklings |
kg/unit |
0105.13.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0105.13.90 |
- - - Other |
kg/unit |
0105.14 |
- - Ngỗng: |
|
0105.14 |
- - Geese: |
|
0105.14.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.14.10 |
- - - Breeding goslings |
kg/unit |
0105.14.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0105.14.90 |
- - - Other |
kg/unit |
0105.15 |
- - Gà lôi: |
|
0105.15 |
- - Guinea fowls: |
|
0105.15.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.15.10 |
- - - Breeding guinea fowls |
kg/unit |
0105.15.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0105.15.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0105.94 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
0105.94 |
- - Fowls of the species Gallus domesticus: |
|
0105.94.10 |
- - - Để nhân giống (SEN), trừ gà chọi |
kg/con |
0105.94.10 |
- - - Breeding fowls, other than fighting cocks |
kg/unit |
|
- - - Gà chọi: |
|
|
- - - Fighting cocks: |
|
0105.94.41 |
- - - - Khối lượng không quá 2 kg |
kg/con |
0105.94.41 |
- - - - Weighing not more than 2 kg |
kg/unit |
0105.94.49 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0105.94.49 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0105.94.91 |
- - - - Khối lượng không quá 2 kg |
kg/con |
0105.94.91 |
- - - - Weighing not more than 2 kg |
kg/unit |
0105.94.99 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0105.94.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
0105.99 |
- - Loại khác: |
|
0105.99 |
- - Other: |
|
0105.99.10 |
- - - Vịt, ngan để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.99.10 |
- - - Breeding ducks |
kg/unit |
0105.99.20 |
- - - Vịt, ngan loại khác |
kg/con |
0105.99.20 |
- - - Other ducks |
kg/unit |
0105.99.30 |
- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0105.99.30 |
- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls |
kg/unit |
0105.99.40 |
- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác |
kg/con |
0105.99.40 |
- - - Other geese, turkeys and guinea fowls |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
01.06 |
Động vật sống khác |
|
01.06 |
Other live animals |
|
|
- Động vật có vú: |
|
|
- Mammals: |
|
0106.11.00 |
- - Bộ động vật linh trưởng |
kg/con |
0106.11.00 |
- - Primates |
kg/unit |
0106.12 |
- - Cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
|
0106.12 |
- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): |
|
0106.12.10 |
- - - Cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
kg/con |
0106.12.10 |
- - - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) |
kg/unit |
0106.12.20 |
- - - Hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) |
kg/con |
0106.12.20 |
- - - Seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia) |
kg/unit |
0106.13.00 |
- - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
kg/con |
0106.13.00 |
- - Camels and other camelids (Camelidae) |
kg/unit |
0106.14.00 |
- - Thỏ (Rabbits và hares) |
kg/con |
0106.14.00 |
- - Rabbits and hares |
kg/unit |
0106.19.00 |
- - Loại khác |
kg/con |
0106.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
0106.20.00 |
- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
kg/con |
0106.20.00 |
- Reptiles (including snakes and turtles) |
kg/unit |
|
- Các loại chim: |
|
|
- Birds: |
|
0106.31.00 |
- - Chim săn mồi |
kg/con |
0106.31.00 |
- - Birds of prey |
kg/unit |
0106.32.00 |
- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài (parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào) |
kg/con |
0106.32.00 |
- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos) |
kg/unit |
0106.33.00 |
- - Đà điểu; đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae) |
kg/con |
0106.33.00 |
- - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) |
kg/unit |
0106.39.00 |
- - Loại khác |
kg/con |
0106.39.00 |
- - Other |
kg/unit |
|
- Côn trùng: |
|
|
- Insects: |
|
0106.41.00 |
- - Các loại ong |
kg/con |
0106.41.00 |
- - Bees |
kg/unit |
0106.49.00 |
- - Loại khác |
kg/con |
0106.49.00 |
- - Other |
kg/unit |
0106.90.00 |
- Loại khác |
kg/con |
0106.90.00 |
- Other |
kg/unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |
Chương 2 |
|
Chapter 2 |
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
|
Meat and edible meat offal |
|
|
|
Chú giải |
|
Note |
1. Chương này không bao gồm: |
|
1. This Chapter does not cover: |
(a) Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các nhóm 02.01 đến 02.08 hoặc 02.10, nhưng không thích hợp làm thức ăn cho người; |
|
(a) Products of the kinds described in headings 02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for human consumption; |
(b) Côn trùng không còn sống, ăn được (nhóm 04.10); |
|
(b) Edible, non-living insects (heading 04.10); |
(c) Ruột, bong bóng hoặc dạ dày của động vật (nhóm 05.04) hoặc tiết động vật (nhóm 05.11 hoặc 30.02); hoặc |
|
(c) Guts, bladders or stomachs of animals (heading 05.04) or animal blood (heading 05.11 or 30.02); or |
(d) Mỡ động vật, trừ các sản phẩm của nhóm 02.09 (Chương 15). |
|
(d) Animal fat, other than products of heading 02.09 (Chapter 15). |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
02.01 |
Thịt của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh |
|
02.01 |
Meat of bovine animals, fresh or chilled |
|
0201.10.00 |
- Thịt cả con và nửa con |
kg |
0201.10.00 |
- Carcasses and half-carcasses |
kg |
0201.20.00 |
- Thịt pha có xương khác |
kg |
0201.20.00 |
- Other cuts with bone in |
kg |
0201.30.00 |
- Thịt lọc không xương |
kg |
0201.30.00 |
- Boneless |
kg |
|
|
|
|
|
|
02.02 |
Thịt của động vật họ trâu bò, đông lạnh |
|
02.02 |
Meat of bovine animals, frozen |
|
0202.10.00 |
- Thịt cả con và nửa con |
kg |
0202.10.00 |
- Carcasses and half-carcasses |
kg |
0202.20.00 |
- Thịt pha có xương khác |
kg |
0202.20.00 |
- Other cuts with bone in |
kg |
0202.30.00 |
- Thịt lọc không xương |
kg |
0202.30.00 |
- Boneless |
kg |
02.03 |
Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
02.03 |
Meat of swine, fresh, chilled or frozen |
|
|
- Tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- Fresh or chilled: |
|
0203.11.00 |
- - Thịt cả con và nửa con |
kg |
0203.11.00 |
- - Carcasses and half-carcasses |
kg |
0203.12.00 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
kg |
0203.12.00 |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
kg |
0203.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0203.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Đông lạnh: |
|
|
- Frozen: |
|
0203.21.00 |
- - Thịt cả con và nửa con |
kg |
0203.21.00 |
- - Carcasses and half-carcasses |
kg |
0203.22.00 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
kg |
0203.22.00 |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
kg |
0203.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
0203.29.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
02.04 |
Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
02.04 |
Meat of sheep or goats, fresh, chilled or frozen |
|
0204.10.00 |
- Thịt cừu non cả con và nửa con, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0204.10.00 |
- Carcasses and half-carcasses of lamb, fresh or chilled |
kg |
|
- Thịt cừu khác, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- Other meat of sheep, fresh or chilled: |
|
0204.21.00 |
- - Thịt cả con và nửa con |
kg |
0204.21.00 |
- - Carcasses and half-carcasses |
kg |
0204.22.00 |
- - Thịt pha có xương khác |
kg |
0204.22.00 |
- - Other cuts with bone in |
kg |
0204.23.00 |
- - Thịt lọc không xương |
kg |
0204.23.00 |
- - Boneless |
kg |
0204.30.00 |
- Thịt cừu non, cả con và nửa con, đông lạnh |
kg |
0204.30.00 |
- Carcasses and half-carcasses of lamb, frozen |
kg |
|
- Thịt cừu khác, đông lạnh: |
|
|
- Other meat of sheep, frozen: |
|
0204.41.00 |
- - Thịt cả con và nửa con |
kg |
0204.41.00 |
- - Carcasses and half-carcasses |
kg |
0204.42.00 |
- - Thịt pha có xương khác |
kg |
0204.42.00 |
- - Other cuts with bone in |
kg |
0204.43.00 |
- - Thịt lọc không xương |
kg |
0204.43.00 |
- - Boneless |
kg |
0204.50.00 |
- Thịt dê |
kg |
0204.50.00 |
- Meat of goats |
kg |
|
|
|
|
|
|
0205.00.00 |
Thịt ngựa, lừa, la, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
kg |
0205.00.00 |
Meat of horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen |
kg |
|
|
|
|
|
|
02.06 |
Phụ phẩm ăn được sau giết mổ của lợn, động vật họ trâu bò, cừu, dê, ngựa, la, lừa, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
02.06 |
Edible offal of bovine animals, swine, sheep, goats, horses, asses, mules or hinnies, fresh, chilled or frozen |
|
0206.10.00 |
- Của động vật họ trâu bò, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0206.10.00 |
- Of bovine animals, fresh or chilled |
kg |
|
- Của động vật họ trâu bò, đông lạnh: |
|
|
- Of bovine animals, frozen: |
|
0206.21.00 |
- - Lưỡi |
kg |
0206.21.00 |
- - Tongues |
kg |
0206.22.00 |
- - Gan |
kg |
0206.22.00 |
- - Livers |
kg |
0206.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
0206.29.00 |
- - Other |
kg |
0206.30.00 |
- Của lợn, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0206.30.00 |
- Of swine, fresh or chilled |
kg |
|
- Của lợn, đông lạnh: |
|
|
- Of swine, frozen: |
|
0206.41.00 |
- - Gan |
kg |
0206.41.00 |
- - Livers |
kg |
0206.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
0206.49.00 |
- - Other |
kg |
0206.80.00 |
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0206.80.00 |
- Other, fresh or chilled |
kg |
0206.90.00 |
- Loại khác, đông lạnh |
kg |
0206.90.00 |
- Other, frozen |
kg |
02.07 |
Thịt và phụ phẩm ăn được sau giết mổ, của gia cầm thuộc nhóm 01.05, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
02.07 |
Meat and edible offal, of the poultry of heading 01.05, fresh, chilled or frozen |
|
|
- Của gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
|
- Of fowls of the species Gallus domesticus: |
|
0207.11.00 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.11.00 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
kg |
0207.12.00 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
kg |
0207.12.00 |
- - Not cut in pieces, frozen |
kg |
0207.13.00 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.13.00 |
- - Cuts and offal, fresh or chilled |
kg |
0207.14 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
|
0207.14 |
- - Cuts and offal, frozen: |
|
0207.14.10 |
- - - Cánh |
kg |
0207.14.10 |
- - - Wings |
kg |
0207.14.20 |
- - - Đùi |
kg |
0207.14.20 |
- - - Thighs |
kg |
0207.14.30 |
- - - Gan |
kg |
0207.14.30 |
- - - Livers |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0207.14.91 |
- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học (SEN) |
kg |
0207.14.91 |
- - - - Mechanically deboned or separated meat |
kg |
0207.14.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
0207.14.99 |
- - - - Other |
kg |
|
- Của gà tây: |
|
|
- Of turkeys: |
|
0207.24.00 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.24.00 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
kg |
0207.25.00 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
kg |
0207.25.00 |
- - Not cut in pieces, frozen |
kg |
0207.26.00 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.26.00 |
- - Cuts and offal, fresh or chilled |
kg |
0207.27 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh: |
|
0207.27 |
- - Cuts and offal, frozen: |
|
0207.27.10 |
- - - Gan |
kg |
0207.27.10 |
- - - Livers |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0207.27.91 |
- - - - Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học (SEN) |
kg |
0207.27.91 |
- - - - Mechanically deboned or separated meat |
kg |
0207.27.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
0207.27.99 |
- - - - Other |
kg |
|
- Của vịt, ngan: |
|
|
- Of ducks: |
|
0207.41.00 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.41.00 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
kg |
0207.42.00 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
kg |
0207.42.00 |
- - Not cut in pieces, frozen |
kg |
0207.43.00 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.43.00 |
- - Fatty livers, fresh or chilled |
kg |
0207.44.00 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.44.00 |
- - Other, fresh or chilled |
kg |
0207.45 |
- - Loại khác, đông lạnh: |
|
0207.45 |
- - Other, frozen: |
|
0207.45.10 |
- - - Gan béo |
kg |
0207.45.10 |
- - - Fatty livers |
kg |
0207.45.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0207.45.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Của ngỗng: |
|
|
- Of geese: |
|
0207.51.00 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.51.00 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
kg |
0207.52.00 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
kg |
0207.52.00 |
- - Not cut in pieces, frozen |
kg |
0207.53.00 |
- - Gan béo, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.53.00 |
- - Fatty livers, fresh or chilled |
kg |
0207.54.00 |
- - Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.54.00 |
- - Other, fresh or chilled |
kg |
0207.55 |
- - Loại khác, đông lạnh: |
|
0207.55 |
- - Other, frozen: |
|
0207.55.10 |
- - - Gan béo |
kg |
0207.55.10 |
- - - Fatty livers |
kg |
0207.55.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0207.55.90 |
- - - Other |
kg |
0207.60 |
- Của gà lôi: |
|
0207.60 |
- Of guinea fowls: |
|
0207.60.10 |
- - Chưa chặt mảnh, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.60.10 |
- - Not cut in pieces, fresh or chilled |
kg |
0207.60.20 |
- - Chưa chặt mảnh, đông lạnh |
kg |
0207.60.20 |
- - Not cut in pieces, frozen |
kg |
0207.60.30 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0207.60.30 |
- - Cuts and offal, fresh or chilled |
kg |
0207.60.40 |
- - Đã chặt mảnh và phụ phẩm sau giết mổ, đông lạnh |
kg |
0207.60.40 |
- - Cuts and offal, frozen |
kg |
|
|
|
|
|
|
02.08 |
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ của động vật khác, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
02.08 |
Other meat and edible meat offal, fresh, chilled or frozen |
|
0208.10.00 |
- Của thỏ hoặc thỏ rừng |
kg |
0208.10.00 |
- Of rabbits or hares |
kg |
0208.30.00 |
- Của bộ động vật linh trưởng |
kg |
0208.30.00 |
- Of primates |
kg |
0208.40 |
- Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
|
0208.40 |
- Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): |
|
0208.40.10 |
- - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
kg |
0208.40.10 |
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) |
kg |
0208.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
0208.40.90 |
- - Other |
kg |
0208.50.00 |
- Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
kg |
0208.50.00 |
- Of reptiles (including snakes and turtles) |
kg |
0208.60.00 |
- Của lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) |
kg |
0208.60.00 |
- Of camels and other camelids (Camelidae) |
kg |
0208.90 |
- Loại khác: |
|
0208.90 |
- Other: |
|
0208.90.10 |
- - Đùi ếch |
kg |
0208.90.10 |
- - Frogs' legs |
kg |
0208.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0208.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
02.09 |
Mỡ lợn không dính nạc và mỡ gia cầm,chưa nấu chảy hoặc chiết xuất cách khác, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói |
|
02.09 |
Pig fat, free of lean meat, and poultry fat, not rendered or otherwise extracted, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked |
|
0209.10.00 |
- Của lợn |
kg |
0209.10.00 |
- Of pigs |
kg |
0209.90.00 |
- Loại khác |
kg |
0209.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
02.10 |
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói; bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ |
|
02.10 |
Meat and edible meat offal, salted, in brine, dried or smoked; edible flours and meals of meat or meat offal |
|
|
- Thịt lợn: |
|
|
- Meat of swine: |
|
0210.11.00 |
- - Thịt mông đùi (hams), thịt vai và các mảnh của chúng, có xương |
kg |
0210.11.00 |
- - Hams, shoulders and cuts thereof, with bone in |
kg |
0210.12.00 |
- - Thịt dọi (ba chỉ) và các mảnh của chúng |
kg |
0210.12.00 |
- - Bellies (streaky) and cuts thereof |
kg |
0210.19 |
- - Loại khác: |
|
0210.19 |
- - Other: |
|
0210.19.30 |
- - - Thịt lợn muối xông khói (bacon); thịt mông đùi (hams) không xương |
kg |
0210.19.30 |
- - - Bacon; boneless hams |
kg |
0210.19.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0210.19.90 |
- - - Other |
kg |
0210.20.00 |
- Thịt động vật họ trâu bò |
kg |
0210.20.00 |
- Meat of bovine animals |
kg |
|
- Loại khác, kể cả bột mịn và bột thô ăn được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ: |
|
|
- Other, including edible flours and meals of meat or meat offal: |
|
0210.91.00 |
- - Của bộ động vật linh trưởng |
kg |
0210.91.00 |
- - Of primates |
kg |
0210.92 |
- - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); của hải cẩu, sư tử biển và con moóc (hải mã) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia): |
|
0210.92 |
- - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); of seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia): |
|
0210.92.10 |
- - - Của cá voi, cá heo chuột và cá heo (động vật có vú thuộc bộ Cetacea); của lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia) |
kg |
0210.92.10 |
- - - Of whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); of manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia) |
kg |
0210.92.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0210.92.90 |
- - - Other |
kg |
0210.93.00 |
- - Của loài bò sát (kể cả rắn và rùa) |
kg |
0210.93.00 |
- - Of reptiles (including snakes and turtles) |
kg |
0210.99 |
- - Loại khác: |
|
0210.99 |
- - Other: |
|
0210.99.10 |
- - - Thịt gà thái miếng đã được làm khô đông lạnh (SEN) |
kg |
0210.99.10 |
- - - Freeze-dried diced chicken |
kg |
0210.99.20 |
- - - Da lợn khô |
kg |
0210.99.20 |
- - - Dried pork skin |
kg |
0210.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0210.99.90 |
- - - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |
Chương 3 |
|
Chapter 3 |
Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác |
|
Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates |
|
|
|
Chú giải |
|
Notes |
1. Chương này không bao gồm: |
|
1. This Chapter does not cover: |
(a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06; |
|
(a) Mammals of heading 01.06; |
(b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10); |
|
(b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10); |
(c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc |
|
(c) Fish (including livers, roes and milt thereof) or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or unsuitable for human consumption by reason of either their species or their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption (heading 23.01); or |
(d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04). |
|
(d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading 16.04). |
2. Trong Chương này khái niệm "viên" (pellets) có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính. |
|
2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a small quantity of binder. |
3. Các nhóm từ 03.05 đến 03.08 không bao gồm bột mịn, bột thô và viên, thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 03.09). |
|
3. Headings 03.05 to 03.08 do not cover flours, meals and pellets, fit for human consumption (heading 03.09). |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
03.01 |
Cá sống |
|
03.01 |
Live fish |
|
|
- Cá cảnh: |
|
|
- Ornamental fish: |
|
0301.11 |
- - Cá nước ngọt: |
|
0301.11 |
- - Freshwater: |
|
0301.11.10 |
- - - Cá bột |
kg/con |
0301.11.10 |
- - - Fry |
kg/unit |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0301.11.91 |
- - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio) |
kg/con |
0301.11.91 |
- - - - Koi carp (Cyprinus carpio) |
kg/unit |
0301.11.92 |
- - - - Cá vàng (Carassius auratus) |
kg/con |
0301.11.92 |
- - - - Goldfish (Carassius auratus) |
kg/unit |
0301.11.93 |
- - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens) |
kg/con |
0301.11.93 |
- - - - Siamese fighting fish (Beta splendens) |
kg/unit |
0301.11.95 |
- - - - Cá rồng (Scleropages formosus) |
kg/con |
0301.11.95 |
- - - - Arowanas (Scleropages formosus) |
kg/unit |
0301.11.99 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.11.99 |
- - - - Other |
kg/unit |
0301.19 |
- - Loại khác: |
|
0301.19 |
- - Other: |
|
0301.19.10 |
- - - Cá bột |
kg/con |
0301.19.10 |
- - - Fry |
kg/unit |
0301.19.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0301.19.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
- Cá sống khác: |
|
|
- Other live fish: |
|
0301.91.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg/con |
0301.91.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg/unit |
0301.92.00 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
kg/con |
0301.92.00 |
- - Eels (Anguilla spp.) |
kg/unit |
0301.93 |
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
|
0301.93 |
- - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
|
|
- - - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): |
|
|
- - - Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus: |
|
0301.93.21 |
- - - - Để nhân giống, trừ cá bột (SEN) |
kg/con |
0301.93.21 |
- - - - Breeding, other than fry |
kg/unit |
0301.93.22 |
- - - - Cá bột |
kg/con |
0301.93.22 |
- - - - Fry |
kg/unit |
0301.93.29 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.93.29 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Cá chép (Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
|
|
- - - Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.: |
|
0301.93.31 |
- - - - Để nhân giống, trừ cá bột (SEN) |
kg/con |
0301.93.31 |
- - - - Breeding, other than fry |
kg/unit |
0301.93.32 |
- - - - Cá bột |
kg/con |
0301.93.32 |
- - - - Fry |
kg/unit |
0301.93.39 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.93.39 |
- - - - Other |
kg/unit |
0301.94.00 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
kg/con |
0301.94.00 |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
kg/unit |
0301.95.00 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
kg/con |
0301.95.00 |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
kg/unit |
0301.99 |
- - Loại khác: |
|
0301.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Cá bột của cá măng biển và của cá mú: |
|
|
- - - Milkfish and Grouper, fry: |
|
0301.99.11 |
- - - - Để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0301.99.11 |
- - - - Breeding |
kg/unit |
0301.99.19 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.99.19 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Cá bột loại khác: |
|
|
- - - Other fish fry: |
|
0301.99.22 |
- - - - Cá chép khác, để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0301.99.22 |
- - - - Other carp, breeding |
kg/unit |
0301.99.23 |
- - - - Cá chép loại khác (SEN) |
kg/con |
0301.99.23 |
- - - - Other carp |
kg/unit |
0301.99.24 |
- - - - Loại khác, để nhân giống |
kg/con |
0301.99.24 |
- - - - Other, breeding |
kg/unit |
0301.99.29 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.99.29 |
- - - - Other |
kg/unit |
|
- - - Cá măng biển và cá mú, trừ cá bột: |
|
|
- - - Milkfish and grouper, other than fry: |
|
0301.99.31 |
- - - - Cá măng biển để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0301.99.31 |
- - - - Milkfish, breeding |
kg/unit |
0301.99.32 |
- - - - Cá măng biển, loại khác (SEN) |
kg/con |
0301.99.32 |
- - - - Milkfish, other |
kg/unit |
0301.99.33 |
- - - - Cá mú chấm nhỏ (Plectropomus leopardus)(SEN) |
kg/con |
0301.99.33 |
- - - - Leopard coral grouper (Plectropomus leopardus) |
kg/unit |
0301.99.34 |
- - - - Cá mú hoa nâu/cá mú cọp (Epinephelus fuscoguttatus) (SEN) |
kg/con |
0301.99.34 |
- - - - Brown-marbled grouper (Epinephelus fuscoguttatus) |
kg/unit |
0301.99.35 |
- - - - Cá mú dẹt (Cromileptes altivelis) (SEN) |
kg/con |
0301.99.35 |
- - - - Humpback grouper (Cromileptes altivelis) |
kg/unit |
0301.99.36 |
- - - - Cá mú loại khác |
kg/con |
0301.99.36 |
- - - - Other grouper |
kg/unit |
|
- - - Cá nước ngọt khác: |
|
|
- - - Other, freshwater fish: |
|
0301.99.41 |
- - - - Cá rô phi (Oreochromis spp.)(SEN) |
kg/con |
0301.99.41 |
- - - - Tilapias (Oreochromis spp.) |
kg/unit |
0301.99.42 |
- - - - Cá chép khác, để nhân giống (SEN) |
kg/con |
0301.99.42 |
- - - - Other carp, for breeding |
kg/unit |
0301.99.49 |
- - - - Loại khác |
kg/con |
0301.99.49 |
- - - - Other |
kg/unit |
0301.99.50 |
- - - Cá biển khác |
kg/con |
0301.99.50 |
- - - Other, marine fish |
kg/unit |
0301.99.90 |
- - - Loại khác |
kg/con |
0301.99.90 |
- - - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
03.02 |
Cá, tươi hoặc ướp lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
03.02 |
Fish, fresh or chilled, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04 |
|
|
- Cá hồi, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Salmonidae, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.11.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0302.11.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0302.13.00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) |
kg |
0302.13.00 |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus) |
kg |
0302.14.00 |
- - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
kg |
0302.14.00 |
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
kg |
0302.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.21.00 |
- - Cá bơn lưỡi ngựa(Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
kg |
0302.21.00 |
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
kg |
0302.22.00 |
- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) |
kg |
0302.22.00 |
- - Plaice (Pleuronectes platessa) |
kg |
0302.23.00 |
- - Cá bơn sole (Solea spp.) |
kg |
0302.23.00 |
- - Sole (Solea spp.) |
kg |
0302.24.00 |
- - Cá bơn turbots (Psetta maxima) |
kg |
0302.24.00 |
- - Turbots (Psetta maxima) |
kg |
0302.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.29.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunnus), cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.31.00 |
- - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga) |
kg |
0302.31.00 |
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) |
kg |
0302.32.00 |
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) |
kg |
0302.32.00 |
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) |
kg |
0302.33.00 |
- - Cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0302.33.00 |
- - Skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0302.34.00 |
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) |
kg |
0302.34.00 |
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus) |
kg |
0302.35.00 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
kg |
0302.35.00 |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
kg |
0302.36.00 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
kg |
0302.36.00 |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
kg |
0302.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.39.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ marlin, cá cờ lá (sailfish), cá cờ spearfish (Istiophoridae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.41.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0302.41.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0302.42.00 |
- - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) |
kg |
0302.42.00 |
- - Anchovies (Engraulis spp.) |
kg |
0302.43.00 |
- - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) |
kg |
0302.43.00 |
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) |
kg |
0302.44.00 |
- - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
kg |
0302.44.00 |
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus) |
kg |
0302.45.00 |
- - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) |
kg |
0302.45.00 |
- - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) |
kg |
0302.46.00 |
- - Cá giò (Rachycentron canadum) |
kg |
0302.46.00 |
- - Cobia (Rachycentron canadum) |
kg |
0302.47.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0302.47.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0302.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.49.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.51.00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0302.51.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0302.52.00 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0302.52.00 |
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0302.53.00 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
kg |
0302.53.00 |
- - Coalfish (Pollachius virens) |
kg |
0302.54.00 |
- - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0302.54.00 |
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0302.55.00 |
- - Cá Minh Thái (Alaska Pollock) (Theragra chalcogramma) |
kg |
0302.55.00 |
- - Alaska Pollock (Theragra chalcogramma) |
kg |
0302.56.00 |
- - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
kg |
0302.56.00 |
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
kg |
0302.59.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.59.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile(Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.71.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) |
kg |
0302.71.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
kg |
0302.72 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.): |
|
0302.72 |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.): |
|
0302.72.10 |
- - - Cá tra đuôi vàng (Pangasius pangasius) |
kg |
0302.72.10 |
- - - Yellowtail catfish (Pangasius pangasius) |
kg |
0302.72.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0302.72.90 |
- - - Other |
kg |
0302.73.00 |
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) |
kg |
0302.73.00 |
- - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) |
kg |
0302.74.00 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
kg |
0302.74.00 |
- - Eels (Anguilla spp.) |
kg |
0302.79.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.79.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0302.91 đến 0302.99: |
|
|
- Other fish, excluding edible fish offal of subheadings 0302.91 to 0302.99: |
|
0302.81.00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
kg |
0302.81.00 |
- - Dogfish and other sharks |
kg |
0302.82.00 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
kg |
0302.82.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
kg |
0302.83.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0302.83.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0302.84.00 |
- - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp.) |
kg |
0302.84.00 |
- - Seabass (Dicentrarchus spp.) |
kg |
0302.85.00 |
- - Cá tráp biển (Sparidae) |
kg |
0302.85.00 |
- - Seabream (Sparidae) |
kg |
0302.89 |
- - Loại khác: |
|
0302.89 |
- - Other: |
|
|
- - - Cá biển: |
|
|
- - - Marine fish: |
|
0302.89.11 |
- - - - Cá mú |
kg |
0302.89.11 |
- - - - Grouper |
kg |
0302.89.12 |
- - - - Cá bạc (Pentaprion longimanus) |
kg |
0302.89.12 |
- - - - Longfin mojarra (Pentaprion longimanus) |
kg |
0302.89.13 |
- - - - Cá mối hoa (Trachinocephalus myops) |
kg |
0302.89.13 |
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) |
kg |
0302.89.14 |
- - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) |
kg |
0302.89.14 |
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) |
kg |
0302.89.15 |
- - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) |
kg |
0302.89.15 |
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) |
kg |
0302.89.16 |
- - - - Cá sòng gió (Megalaspis cordyla), cá hiên chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) |
kg |
0302.89.16 |
- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) |
kg |
0302.89.17 |
- - - - Cá chim đen (Parastromatus niger) |
kg |
0302.89.17 |
- - - - Black pomfrets (Parastromatus niger) |
kg |
0302.89.18 |
- - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) |
kg |
0302.89.18 |
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) |
kg |
0302.89.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0302.89.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0302.89.22 |
- - - - Cá đòng đong đầm lầy (Puntius chola) |
kg |
0302.89.22 |
- - - - Swamp barb (Puntius chola) |
kg |
0302.89.23 |
- - - - Cá sạo bạc (Pomadasys argenteus) |
kg |
0302.89.23 |
- - - - Silver grunts (Pomadasys argenteus) |
kg |
0302.89.27 |
- - - - Cá mòi Hilsa (Tenualosa ilisha) |
kg |
0302.89.27 |
- - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) |
kg |
0302.89.28 |
- - - - Cá leo (Wallago attu) và cá tra dầu (Sperata seenghala) |
kg |
0302.89.28 |
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala) |
kg |
0302.89.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0302.89.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- Gan, sẹ và bọc trứng cá, vây, đầu, đuôi, bong bóng và các phụ phẩm ăn được sau giết mổ khác của cá: |
|
|
- Livers, roes, milt, fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal: |
|
0302.91.00 |
- - Gan, sẹ và bọc trứng cá |
kg |
0302.91.00 |
- - Livers, roes and milt |
kg |
0302.92.00 |
- - Vây cá mập |
kg |
0302.92.00 |
- - Shark fins |
kg |
0302.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
0302.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.03 |
Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04 |
|
03.03 |
Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04 |
|
|
- Cá hồi, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Salmonidae, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.11.00 |
- - Cá hồi đỏ (Oncorhynchus nerka) |
kg |
0303.11.00 |
- - Sockeye salmon (red salmon) (Oncorhynchus nerka) |
kg |
0303.12.00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương khác (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus) |
kg |
0303.12.00 |
- - Other Pacific salmon (Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus) |
kg |
0303.13.00 |
- - Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
kg |
0303.13.00 |
- - Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
kg |
0303.14.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0303.14.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0303.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0303.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá lóc hoặc cá chuối) (Channa spp.), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.23.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) (SEN) |
kg |
0303.23.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
kg |
0303.24.00 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0303.24.00 |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0303.25.00 |
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) |
kg |
0303.25.00 |
- - Carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) |
kg |
0303.26.00 |
- - Cá chình (Anguilla spp.) |
kg |
0303.26.00 |
- - Eels (Anguilla spp.) |
kg |
0303.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
0303.29.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.31.00 |
- - Cá bơn lưỡi ngựa (Halibut) (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
kg |
0303.31.00 |
- - Halibut (Reinhardtius hippoglossoides, Hippoglossus hippoglossus, Hippoglossus stenolepis) |
kg |
0303.32.00 |
- - Cá bơn sao (Pleuronectes platessa) |
kg |
0303.32.00 |
- - Plaice (Pleuronectes platessa) |
kg |
0303.33.00 |
- - Cá bơn sole (Solea spp.) |
kg |
0303.33.00 |
- - Sole (Solea spp.) |
kg |
0303.34.00 |
- - Cá bơn turbot (Psetta maxima) |
kg |
0303.34.00 |
- - Turbots (Psetta maxima) |
kg |
0303.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
0303.39.00 |
- - Other |
kg |
|
- Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Tunas (of the genus Thunnus), skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.41.00 |
- - Cá ngừ vây dài (Thunnus alalunga) |
kg |
0303.41.00 |
- - Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga) |
kg |
0303.42.00 |
- - Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares) |
kg |
0303.42.00 |
- - Yellowfin tunas (Thunnus albacares) |
kg |
0303.43.00 |
- - Cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0303.43.00 |
- - Skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0303.44.00 |
- - Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus) |
kg |
0303.44.00 |
- - Bigeye tunas (Thunnus obesus) |
kg |
0303.45 |
- - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis): |
|
0303.45 |
- - Atlantic and Pacific bluefin tunas (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis): |
|
0303.45.10 |
- - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương (Thunnus thynnus) |
kg |
0303.45.10 |
- - - Atlantic bluefin tunas (Thunnus thynnus) |
kg |
0303.45.90 |
- - - Cá ngừ vây xanh Thái Bình Dương (Thunnus orientalis) |
kg |
0303.45.90 |
- - - Pacific bluefin tunas (Thunnus orientalis) |
kg |
0303.46.00 |
- - Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii) |
kg |
0303.46.00 |
- - Southern bluefin tunas (Thunnus maccoyii) |
kg |
0303.49 |
- - Loại khác: |
|
0303.49 |
- - Other: |
|
0303.49.10 |
- - - Cá ngừ bò (Thunnus tonggol) (SEN) |
kg |
0303.49.10 |
- - - Longtail tuna (Thunnus tonggol) |
kg |
0303.49.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0303.49.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ marlin, cá cờ lá (sailfishes), cá cờ spearfish (Istiophoridae), trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae), excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.51.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0303.51.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0303.53.00 |
- - Cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus) |
kg |
0303.53.00 |
- - Sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus) |
kg |
0303.54 |
- - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus): |
|
0303.54 |
- - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus): |
|
0303.54.10 |
- - - Cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus) (SEN) |
kg |
0303.54.10 |
- - - Mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus) |
kg |
0303.54.20 |
- - - Cá thu ngừ Thái Bình Dương (sa ba) (Scomber japonicus) (SEN) |
kg |
0303.54.20 |
- - - Pacific mackerel (Scomber japonicus) |
kg |
0303.55.00 |
- - Cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.) |
kg |
0303.55.00 |
- - Jack and horse mackerel (Trachurus spp.) |
kg |
0303.56.00 |
- - Cá giò (Rachycentron canadum) |
kg |
0303.56.00 |
- - Cobia (Rachycentron canadum) |
kg |
0303.57.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0303.57.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0303.59 |
- - Loại khác: |
|
0303.59 |
- - Other: |
|
0303.59.10 |
- - - Cá bạc má (Rastrelliger kanagurta); cá bạc má đảo (Rastrelliger faughni) |
kg |
0303.59.10 |
- - - Indian mackerels (Rastrelliger kanagurta); Island mackerels (Rastrelliger faughni) |
kg |
0303.59.20 |
- - - Cá chim trắng (Pampus spp.) |
kg |
0303.59.20 |
- - - Silver pomfrets (Pampus spp.) |
kg |
0303.59.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0303.59.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.63.00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0303.63.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0303.64.00 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0303.64.00 |
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0303.65.00 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
kg |
0303.65.00 |
- - Coalfish (Pollachius virens) |
kg |
0303.66.00 |
- - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0303.66.00 |
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0303.67.00 |
- - Cá Minh Thái (Alaska Pollock) (Theragra chalcogramma) |
kg |
0303.67.00 |
- - Alaska Pollock (Theragra chalcogramma) |
kg |
0303.68.00 |
- - Cá tuyết lam (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
kg |
0303.68.00 |
- - Blue whitings (Micromesistius poutassou, Micromesistius australis) |
kg |
0303.69.00 |
- - Loại khác |
kg |
0303.69.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99: |
|
|
- Other fish, excluding edible fish offal of subheadings 0303.91 to 0303.99: |
|
0303.81.00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
kg |
0303.81.00 |
- - Dogfish and other sharks |
kg |
0303.82.00 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
kg |
0303.82.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
kg |
0303.83.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0303.83.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0303.84.00 |
- - Cá vược (hoặc cá vược Châu Âu) (Dicentrarchus spp.) |
kg |
0303.84.00 |
- - Seabass (Dicentrarchus spp.) |
kg |
0303.89 |
- - Loại khác: |
|
0303.89 |
- - Other: |
|
|
- - - Cá biển: |
|
|
- - - Marine fish: |
|
0303.89.11 |
- - - - Cá mú |
kg |
0303.89.11 |
- - - - Grouper |
kg |
0303.89.13 |
- - - - Cá mối hoa (Trachinocephalus myops) |
kg |
0303.89.13 |
- - - - Bluntnose lizardfish (Trachinocephalus myops) |
kg |
0303.89.14 |
- - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) |
kg |
0303.89.14 |
- - - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and bigeye croakers (Pennahia anea) |
kg |
0303.89.15 |
- - - - Cá nhụ Ấn Độ (Polynemus indicus) |
kg |
0303.89.15 |
- - - - Indian threadfins (Polynemus indicus) |
kg |
0303.89.16 |
- - - - Cá sòng gió (Megalaspis cordyla), cá hiên chấm (Drepane punctata) và cá nhồng lớn (Sphyraena barracuda) |
kg |
0303.89.16 |
- - - - Torpedo scads (Megalaspis cordyla), spotted sicklefish (Drepane punctata) and great barracudas (Sphyraena barracuda) |
kg |
0303.89.17 |
- - - - Cá chim đen (Parastromatus niger) |
kg |
0303.89.17 |
- - - - Black pomfrets (Parastromatus niger) |
kg |
0303.89.18 |
- - - - Cá hồng bạc (Lutjanus argentimaculatus) |
kg |
0303.89.18 |
- - - - Mangrove red snappers (Lutjanus argentimaculatus) |
kg |
0303.89.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0303.89.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0303.89.22 |
- - - - Cá đòng đong đầm lầy (Puntius chola) |
kg |
0303.89.22 |
- - - - Swamp barb (Puntius chola) |
kg |
0303.89.23 |
- - - - Cá măng biển (Chanos chanos) (SEN) |
kg |
0303.89.23 |
- - - - Milkfish (Chanos chanos) |
kg |
0303.89.24 |
- - - - Cá sạo bạc (Pomadasys argenteus) |
kg |
0303.89.24 |
- - - - Silver grunts (Pomadasys argenteus) |
kg |
0303.89.27 |
- - - - Cá mòi Hilsa (Tenualosa ilisha) |
kg |
0303.89.27 |
- - - - Hilsa shad (Tenualosa ilisha) |
kg |
0303.89.28 |
- - - - Cá leo (Wallago attu) và cá tra dầu (Sperata seenghala) |
kg |
0303.89.28 |
- - - - Wallago (Wallago attu) and giant river-catfish (Sperata seenghala) |
kg |
0303.89.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0303.89.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- Gan, sẹ và bọc trứng cá, vây, đầu, đuôi, bong bóng và các phụ phẩm ăn được sau giết mổ khác của cá: |
|
|
- Livers, roes, milt, fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal: |
|
0303.91.00 |
- - Gan, sẹ và bọc trứng cá |
kg |
0303.91.00 |
- - Livers, roes and milt |
kg |
0303.92.00 |
- - Vây cá mập |
kg |
0303.92.00 |
- - Shark fins |
kg |
0303.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
0303.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.04 |
Phi-lê cá và các loại thịt cá khác (đã hoặc chưa xay, nghiền, băm), tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
|
03.04 |
Fish fillets and other fish meat (whether or not minced), fresh, chilled or frozen |
|
|
- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.): |
|
|
- Fresh or chilled fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): |
|
0304.31.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) (SEN) |
kg |
0304.31.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
kg |
0304.32.00 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0304.32.00 |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0304.33.00 |
- - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) |
kg |
0304.33.00 |
- - Nile Perch (Lates niloticus) |
kg |
0304.39.00 |
- - Loại khác |
kg |
0304.39.00 |
- - Other |
kg |
|
- Phi-lê cá tươi hoặc ướp lạnh của các loại cá khác: |
|
|
- Fresh or chilled fillets of other fish: |
|
0304.41.00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
kg |
0304.41.00 |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
kg |
0304.42.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0304.42.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0304.43.00 |
- - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) |
kg |
0304.43.00 |
- - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) |
kg |
0304.44.00 |
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae |
kg |
0304.44.00 |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae |
kg |
0304.45.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0304.45.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0304.46.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.46.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.47.00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
kg |
0304.47.00 |
- - Dogfish and other sharks |
kg |
0304.48.00 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
kg |
0304.48.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
kg |
0304.49.00 |
- - Loại khác |
kg |
0304.49.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- Other, fresh or chilled: |
|
0304.51.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0304.51.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0304.52.00 |
- - Cá hồi |
kg |
0304.52.00 |
- - Salmonidae |
kg |
0304.53.00 |
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae |
kg |
0304.53.00 |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae |
kg |
0304.54.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0304.54.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0304.55.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.55.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.56.00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
kg |
0304.56.00 |
- - Dogfish and other sharks |
kg |
0304.57.00 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
kg |
0304.57.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
kg |
0304.59.00 |
- - Loại khác |
kg |
0304.59.00 |
- - Other |
kg |
|
- Phi-lê đông lạnh của cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.): |
|
|
- Frozen fillets of tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.): |
|
0304.61.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.) (SEN) |
kg |
0304.61.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.) |
kg |
0304.62.00 |
- - Cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0304.62.00 |
- - Catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.) |
kg |
0304.63.00 |
- - Cá rô sông Nile (Lates niloticus) |
kg |
0304.63.00 |
- - Nile Perch (Lates niloticus) |
kg |
0304.69.00 |
- - Loại khác |
kg |
0304.69.00 |
- - Other |
kg |
|
- Phi-lê đông lạnh của cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae: |
|
|
- Frozen fillets of fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae: |
|
0304.71.00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0304.71.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0304.72.00 |
- - Cá tuyết chấm đen (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0304.72.00 |
- - Haddock (Melanogrammus aeglefinus) |
kg |
0304.73.00 |
- - Cá tuyết đen (Pollachius virens) |
kg |
0304.73.00 |
- - Coalfish (Pollachius virens) |
kg |
0304.74.00 |
- - Cá tuyết hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0304.74.00 |
- - Hake (Merluccius spp., Urophycis spp.) |
kg |
0304.75.00 |
- - Cá Minh Thái (Alaska Pollock) (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.75.00 |
- - Alaska Pollock (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.79.00 |
- - Loại khác |
kg |
0304.79.00 |
- - Other |
kg |
|
- Phi-lê đông lạnh của các loại cá khác: |
|
|
- Frozen fillets of other fish: |
|
0304.81.00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
kg |
0304.81.00 |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
kg |
0304.82.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0304.82.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0304.83.00 |
- - Cá bơn (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae) |
kg |
0304.83.00 |
- - Flat fish (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae and Citharidae) |
kg |
0304.84.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0304.84.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0304.85.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.85.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.86.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0304.86.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0304.87.00 |
- - Cá ngừ đại dương (thuộc giống Thunus), cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0304.87.00 |
- - Tunas (of the genus Thunnus), skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0304.88.00 |
- - Cá nhám góc, cá mập khác, cá đuối (Rajidae) |
kg |
0304.88.00 |
- - Dogfish, other sharks, rays and skates (Rajidae) |
kg |
0304.89 |
- - Loại khác: |
|
0304.89 |
- - Other: |
|
0304.89.10 |
- - - Cá nục heo cờ (Coryphaena hippurus) (SEN) |
kg |
0304.89.10 |
- - - Mahi-mahi (Coryphaena hippurus) |
kg |
0304.89.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0304.89.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Loại khác, đông lạnh: |
|
|
- Other, frozen: |
|
0304.91.00 |
- - Cá kiếm (Xiphias gladius) |
kg |
0304.91.00 |
- - Swordfish (Xiphias gladius) |
kg |
0304.92.00 |
- - Cá răng cưa (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.92.00 |
- - Toothfish (Dissostichus spp.) |
kg |
0304.93.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0304.93.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0304.94.00 |
- - Cá Minh Thái (Alaska Pollock) (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.94.00 |
- - Alaska Pollock (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.95.00 |
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá Minh Thái (Alaska Pollock) (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.95.00 |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than Alaska Pollock (Theragra chalcogramma) |
kg |
0304.96.00 |
- - Cá nhám góc và cá mập khác |
kg |
0304.96.00 |
- - Dogfish and other sharks |
kg |
0304.97.00 |
- - Cá đuối (Rajidae) |
kg |
0304.97.00 |
- - Rays and skates (Rajidae) |
kg |
0304.99 |
- - Loại khác: |
|
0304.99 |
- - Other: |
|
0304.99.10 |
- - - Surimi (thịt cá xay) (SEN) |
kg |
0304.99.10 |
- - - Surimi (minced fish meat) |
kg |
0304.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0304.99.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.05 |
Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói |
|
03.05 |
Fish, dried, salted or in brine; smoked fish, whether or not cooked before or during the smoking process |
|
0305.20 |
- Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối: |
|
0305.20 |
- Livers, roes and milt of fish, dried, smoked, salted or in brine: |
|
0305.20.10 |
- - Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0305.20.10 |
- - Of freshwater fish, dried, salted or in brine |
kg |
0305.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
0305.20.90 |
- - Other |
kg |
|
- Phi-lê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng không hun khói: |
|
|
- Fish fillets, dried, salted or in brine, but not smoked: |
|
0305.31.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0305.31.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0305.32.00 |
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae |
kg |
0305.32.00 |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae |
kg |
0305.39 |
- - Loại khác: |
|
0305.39 |
- - Other: |
|
0305.39.10 |
- - - Cá nhói nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải vàng (Upeneus vittatus) và cá khế lược mang dài (Ulua mentalis) |
kg |
0305.39.10 |
- - - Freshwater garfish (Xenentodon cancila), yellowstriped goatfish (Upeneus vittatus) and long-rakered trevally (Ulua mentalis) |
kg |
0305.39.20 |
- - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) |
kg |
0305.39.20 |
- - - Savalai hairtails (Lepturacanthus savala), Belanger’s croakers (Johnius belangerii), Reeve’s croakers (Chrysochir aureus) and Bigeye croakers (Pennahia anea) |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0305.39.91 |
- - - - Của cá nước ngọt |
kg |
0305.39.91 |
- - - - Of freshwater fish |
kg |
0305.39.92 |
- - - - Của cá biển |
kg |
0305.39.92 |
- - - - Of marine fish |
kg |
0305.39.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
0305.39.99 |
- - - - Other |
kg |
|
- Cá hun khói, kể cả phi-lê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: |
|
|
- Smoked fish, including fillets, other than edible fish offal: |
|
0305.41.00 |
- - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
kg |
0305.41.00 |
- - Pacific salmon (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou and Oncorhynchus rhodurus), Atlantic salmon (Salmo salar) and Danube salmon (Hucho hucho) |
kg |
0305.42.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0305.42.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0305.43.00 |
- - Cá hồi chấm (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0305.43.00 |
- - Trout (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache and Oncorhynchus chrysogaster) |
kg |
0305.44.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0305.44.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0305.49 |
- - Loại khác: |
|
0305.49 |
- - Other: |
|
0305.49.10 |
- - - Cá ngừ vằn (cá ngừ sọc dưa) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0305.49.10 |
- - - Skipjack tuna (stripe-bellied bonito) (Katsuwonus pelamis) |
kg |
0305.49.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0305.49.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc không muối nhưng không hun khói: |
|
|
- Dried fish, other than edible fish offal, whether or not salted but not smoked: |
|
0305.51.00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.51.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.52.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0305.52.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0305.53.00 |
- - Cá thuộc các họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, trừ cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.53.00 |
- - Fish of the families Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae and Muraenolepididae, other than cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.54.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii), cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.), cá trích dầu (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích xương (Sardinella spp.), cá trích kê hoặc cá trích cơm (Sprattus sprattus), cá nục hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá bạc má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá nục gai và cá sòng (Trachurus spp.), cá khế jacks, cá khế crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim trắng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá nục (Decapterus spp.), cá trứng (Mallotus villosus), cá kiếm (Xiphias gladius), cá ngừ chấm (Euthynnus affinis), cá ngừ ba chấm (Sarda spp.), cá cờ gòn, cá cờ lá (sailfishes), cá cờ spearfish (Istiophoridae) |
kg |
0305.54.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), anchovies (Engraulis spp.), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), Indian mackerels (Rastrelliger spp.), seerfishes (Scomberomorus spp.), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), jacks, crevalles (Caranx spp.), cobia (Rachycentron canadum), silver pomfrets (Pampus spp.), Pacific saury (Cololabis saira), scads (Decapterus spp.), capelin (Mallotus villosus), swordfish (Xiphias gladius), Kawakawa (Euthynnus affinis), bonitos (Sarda spp.), marlins, sailfishes, spearfish (Istiophoridae) |
kg |
0305.59 |
- - Loại khác: |
|
0305.59 |
- - Other: |
|
|
- - - Cá biển: |
|
|
- - - Marine fish: |
|
0305.59.21 |
- - - - Cá cơm (cá trỏng) (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp., Thryssa spp. và Encrasicholina spp.) (SEN) |
kg |
0305.59.21 |
- - - - Anchovies (Stolephorus spp., Coilia spp., Setipinna spp., Lycothrissa spp., Thryssa spp. and Encrasicholina spp.) |
kg |
0305.59.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0305.59.29 |
- - - - Other |
kg |
0305.59.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0305.59.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: |
|
|
- Fish, salted but not dried or smoked and fish in brine, other than edible fish offal: |
|
0305.61.00 |
- - Cá trích nước lạnh (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0305.61.00 |
- - Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
kg |
0305.62.00 |
- - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.62.00 |
- - Cod (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
kg |
0305.63.00 |
- - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) |
kg |
0305.63.00 |
- - Anchovies (Engraulis spp.) |
kg |
0305.64.00 |
- - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá rô sông Nile (Lates niloticus) và cá quả (cá chuối hoặc cá lóc) (Channa spp.) |
kg |
0305.64.00 |
- - Tilapias (Oreochromis spp.), catfish (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), carp (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), eels (Anguilla spp.), Nile perch (Lates niloticus) and snakeheads (Channa spp.) |
kg |
0305.69 |
- - Loại khác: |
|
0305.69 |
- - Other: |
|
0305.69.10 |
- - - Cá biển |
kg |
0305.69.10 |
- - - Marine fish |
kg |
0305.69.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0305.69.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Vây cá, đầu, đuôi, bong bóng và phụ phẩm khác ăn được sau giết mổ của cá: |
|
|
- Fish fins, heads, tails, maws and other edible fish offal: |
|
0305.71 |
- - Vây cá mập: |
|
0305.71 |
- - Shark fins: |
|
0305.71.10 |
- - - Khô hoặc hun khói |
kg |
0305.71.10 |
- - - Dried or smoked |
kg |
0305.71.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0305.71.90 |
- - - Other |
kg |
0305.72 |
- - Đầu cá, đuôi và bong bóng: |
|
0305.72 |
- - Fish heads, tails and maws: |
|
|
- - - Bong bóng cá: |
|
|
- - - Fish maws: |
|
0305.72.11 |
- - - - Của cá tuyết (SEN) |
kg |
0305.72.11 |
- - - - Of cod |
kg |
0305.72.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
kg |
0305.72.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0305.72.91 |
- - - - Của cá tuyết |
kg |
0305.72.91 |
- - - - Of cod |
kg |
0305.72.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
0305.72.99 |
- - - - Other |
kg |
0305.79 |
- - Loại khác: |
|
0305.79 |
- - Other: |
|
0305.79.10 |
- - - Của cá tuyết |
kg |
0305.79.10 |
- - - Of cod |
kg |
0305.79.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0305.79.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.06 |
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối, hoặc ngâm nước muối |
|
03.06 |
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine |
|
|
- Đông lạnh: |
|
|
- Frozen: |
|
0306.11 |
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.11 |
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.11.10 |
- - - Hun khói |
kg |
0306.11.10 |
- - - Smoked |
kg |
0306.11.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0306.11.90 |
- - - Other |
kg |
0306.12 |
- - Tôm hùm (Homarus spp.): |
|
0306.12 |
- - Lobsters (Homarus spp.): |
|
0306.12.10 |
- - - Hun khói |
kg |
0306.12.10 |
- - - Smoked |
kg |
0306.12.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0306.12.90 |
- - - Other |
kg |
0306.14 |
- - Cua, ghẹ: |
|
0306.14 |
- - Crabs: |
|
|
- - - Hun khói: |
|
|
- - - Smoked: |
|
0306.14.11 |
- - - - Cua, ghẹ vỏ mềm |
kg |
0306.14.11 |
- - - - Soft shell crabs |
kg |
0306.14.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.14.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.14.91 |
- - - - Ghẹ (thuộc họ Portunidae) |
kg |
0306.14.91 |
- - - - Swimming crabs (crabs of the family Portunidae) |
kg |
0306.14.92 |
- - - - Cua hoàng đế/cua vua Alaska (thuộc họ Lithodidae) |
kg |
0306.14.92 |
- - - - King crabs (crabs of the family Lithodidae) |
kg |
0306.14.93 |
- - - - Cua tuyết (thuộc họ Origoniidae) |
kg |
0306.14.93 |
- - - - Snow crabs (crabs of the family Origoniidae) |
kg |
0306.14.99 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.14.99 |
- - - - Other |
kg |
0306.15.00 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
kg |
0306.15.00 |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) |
kg |
0306.16.00 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon) |
kg |
0306.16.00 |
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon) |
kg |
0306.17 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn khác: |
|
0306.17 |
- - Other shrimps and prawns: |
|
|
- - - Tôm sú (Penaeus monodon): |
|
|
- - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon): |
|
0306.17.11 |
- - - - Đã bỏ đầu |
kg |
0306.17.11 |
- - - - Headless |
kg |
0306.17.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.17.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei): |
|
|
- - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei): |
|
0306.17.21 |
- - - - Đã bỏ đầu, còn đuôi |
kg |
0306.17.21 |
- - - - Headless, with tail |
kg |
0306.17.22 |
- - - - Đã bỏ đầu, bỏ đuôi |
kg |
0306.17.22 |
- - - - Headless, without tail |
kg |
0306.17.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.17.29 |
- - - - Other |
kg |
0306.17.30 |
- - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.17.30 |
- - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.17.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0306.17.90 |
- - - Other |
kg |
0306.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0306.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- Live, fresh or chilled: |
|
0306.31 |
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.31 |
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.31.10 |
- - - Để nhân giống |
kg |
0306.31.10 |
- - - Breeding |
kg |
0306.31.20 |
- - - Loại khác, sống |
kg |
0306.31.20 |
- - - Other, live |
kg |
0306.31.30 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.31.30 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0306.32 |
- - Tôm hùm (Homarus spp.): |
|
0306.32 |
- - Lobsters (Homarus spp.): |
|
0306.32.10 |
- - - Để nhân giống |
kg |
0306.32.10 |
- - - Breeding |
kg |
0306.32.20 |
- - - Loại khác, sống |
kg |
0306.32.20 |
- - - Other, live |
kg |
0306.32.30 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.32.30 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0306.33 |
- - Cua, ghẹ: |
|
0306.33 |
- - Crabs: |
|
|
- - - Ghẹ xanh/ghẹ xanh Đại Tây Dương (Callinectes spp.) và cua tuyết (thuộc họ Oregoniidae): |
|
|
- - - Blue crabs (Callinectes spp.) and Snow crabs (crabs of the family Oregoniidae): |
|
0306.33.11 |
- - - - Sống |
kg |
0306.33.11 |
- - - - Live |
kg |
0306.33.12 |
- - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.33.12 |
- - - - Fresh or chilled |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.33.91 |
- - - - Sống |
kg |
0306.33.91 |
- - - - Live |
kg |
0306.33.92 |
- - - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.33.92 |
- - - - Fresh or chilled |
kg |
0306.34.00 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus) |
kg |
0306.34.00 |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus) |
kg |
0306.35 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon): |
|
0306.35 |
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon): |
|
0306.35.10 |
- - - Để nhân giống (SEN) |
kg |
0306.35.10 |
- - - Breeding |
kg |
0306.35.20 |
- - - Loại khác, sống |
kg |
0306.35.20 |
- - - Other, live |
kg |
0306.35.30 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.35.30 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0306.36 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn khác: |
|
0306.36 |
- - Other shrimps and prawns: |
|
|
- - - Để nhân giống: |
|
|
- - - Breeding: |
|
0306.36.11 |
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon) (SEN) |
kg |
0306.36.11 |
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
kg |
0306.36.12 |
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) (SEN) |
kg |
0306.36.12 |
- - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) |
kg |
0306.36.13 |
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) (SEN) |
kg |
0306.36.13 |
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.36.19 |
- - - - Loại khác (SEN) |
kg |
0306.36.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác, sống: |
|
|
- - - Other, live: |
|
0306.36.21 |
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
kg |
0306.36.21 |
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
kg |
0306.36.22 |
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
kg |
0306.36.22 |
- - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) |
kg |
0306.36.23 |
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.36.23 |
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.36.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.36.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- - - Fresh or chilled: |
|
0306.36.31 |
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
kg |
0306.36.31 |
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
kg |
0306.36.32 |
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
kg |
0306.36.32 |
- - - - Whiteleg shrimps (Litopenaeus vannamei) |
kg |
0306.36.33 |
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.36.33 |
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
kg |
0306.36.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.36.39 |
- - - - Other |
kg |
0306.39 |
- - Loại khác: |
|
0306.39 |
- - Other: |
|
0306.39.10 |
- - - Sống |
kg |
0306.39.10 |
- - - Live |
kg |
0306.39.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0306.39.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0306.91 |
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.91 |
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.91.21 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.91.21 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.91.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.91.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.91.31 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.91.31 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.91.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.91.39 |
- - - - Other |
kg |
0306.92 |
- - Tôm hùm (Homarus spp.): |
|
0306.92 |
- - Lobsters (Homarus spp.): |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.92.21 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.92.21 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.92.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.92.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.92.31 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.92.31 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.92.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.92.39 |
- - - - Other |
kg |
0306.93 |
- - Cua, ghẹ: |
|
0306.93 |
- - Crabs: |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.93.21 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.93.21 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.93.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.93.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.93.31 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.93.31 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.93.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.93.39 |
- - - - Other |
kg |
0306.94 |
- - Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus): |
|
0306.94 |
- - Norway lobsters (Nephrops norvegicus): |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.94.21 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.94.21 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.94.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.94.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.94.31 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.94.31 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.94.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.94.39 |
- - - - Other |
kg |
0306.95 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn: |
|
0306.95 |
- - Shrimps and prawns: |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.95.21 |
- - - - Còn vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước |
kg |
0306.95.21 |
- - - - In shell, cooked by steaming or boiling in water |
kg |
0306.95.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.95.29 |
- - - - Other |
kg |
0306.95.30 |
- - - Loại khác |
kg |
0306.95.30 |
- - - Other |
kg |
0306.99 |
- - Loại khác: |
|
0306.99 |
- - Other: |
|
|
- - - Đóng bao bì kín khí để bán lẻ: |
|
|
- - - In airtight containers for retail sale: |
|
0306.99.21 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.99.21 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.99.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.99.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0306.99.31 |
- - - - Hun khói |
kg |
0306.99.31 |
- - - - Smoked |
kg |
0306.99.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0306.99.39 |
- - - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.07 |
Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói |
|
03.07 |
Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process |
|
|
- Hàu: |
|
|
- Oysters: |
|
0307.11 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.11 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.11.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.11.10 |
- - - Live |
kg |
0307.11.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.11.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.12.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.12.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.19 |
- - Loại khác: |
|
0307.19 |
- - Other: |
|
0307.19.20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.19.20 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.19.30 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.19.30 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Điệp và các loài động vật thân mềm khác thuộc họ Pectinidae: |
|
|
- Scallops and other molluscs of the family Pectinidae: |
|
0307.21 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.21 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.21.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.21.10 |
- - - Live |
kg |
0307.21.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.21.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.22.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.22.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.29 |
- - Loại khác: |
|
0307.29 |
- - Other: |
|
0307.29.30 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.29.30 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.29.40 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.29.40 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): |
|
|
- Mussels (Mytilus spp., Perna spp.): |
|
0307.31 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.31 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.31.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.31.10 |
- - - Live |
kg |
0307.31.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.31.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.32.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.32.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.39 |
- - Loại khác: |
|
0307.39 |
- - Other: |
|
0307.39.30 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.39.30 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.39.40 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.39.40 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Mực nang và mực ống: |
|
|
- Cuttle fish and squid: |
|
0307.42 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.42 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
|
- - - Sống: |
|
|
- - - Live: |
|
0307.42.11 |
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.42.11 |
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.42.19 |
- - - - Loại khác |
kg |
0307.42.19 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- - - Fresh or chilled: |
|
0307.42.21 |
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.42.21 |
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.42.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0307.42.29 |
- - - - Other |
kg |
0307.43 |
- - Đông lạnh: |
|
0307.43 |
- - Frozen: |
|
0307.43.10 |
- - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.43.10 |
- - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.43.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0307.43.90 |
- - - Other |
kg |
0307.49 |
- - Loại khác: |
|
0307.49 |
- - Other: |
|
|
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối: |
|
|
- - - Dried, salted or in brine: |
|
0307.49.21 |
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.49.21 |
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.49.29 |
- - - - Loại khác |
kg |
0307.49.29 |
- - - - Other |
kg |
|
- - - Hun khói: |
|
|
- - - Smoked: |
|
0307.49.31 |
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.49.31 |
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.) |
kg |
0307.49.39 |
- - - - Loại khác |
kg |
0307.49.39 |
- - - - Other |
kg |
|
- Bạch tuộc (Octopus spp.): |
|
|
- Octopus (Octopus spp.): |
|
0307.51 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.51 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.51.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.51.10 |
- - - Live |
kg |
0307.51.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.51.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.52.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.52.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.59 |
- - Loại khác: |
|
0307.59 |
- - Other: |
|
0307.59.20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.59.20 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.59.30 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.59.30 |
- - - Smoked |
kg |
0307.60 |
- Ốc, trừ ốc biển: |
|
0307.60 |
- Snails, other than sea snails: |
|
0307.60.10 |
- - Sống |
kg |
0307.60.10 |
- - Live |
kg |
0307.60.20 |
- - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
kg |
0307.60.20 |
- - Fresh, chilled or frozen |
kg |
0307.60.40 |
- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.60.40 |
- - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.60.50 |
- - Hun khói |
kg |
0307.60.50 |
- - Smoked |
kg |
|
- Nghêu (ngao), sò (thuộc các họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): |
|
|
- Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae): |
|
0307.71 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.71 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.71.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.71.10 |
- - - Live |
kg |
0307.71.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.71.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.72.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.72.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.79 |
- - Loại khác: |
|
0307.79 |
- - Other: |
|
0307.79.30 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.79.30 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.79.40 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.79.40 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Bào ngư (Haliotis spp.) và ốc nhảy (Strombus spp.): |
|
|
- Abalone (Haliotis spp.) and stromboid conchs (Strombus spp.): |
|
0307.81 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.81 |
- - Live, fresh or chilled abalone (Haliotis spp.): |
|
0307.81.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.81.10 |
- - - Live |
kg |
0307.81.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.81.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.82 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.82 |
- - Live, fresh or chilled stromboid conchs (Strombus spp.): |
|
0307.82.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.82.10 |
- - - Live |
kg |
0307.82.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.82.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.83.00 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) đông lạnh |
kg |
0307.83.00 |
- - Frozen abalone (Haliotis spp.) |
kg |
0307.84.00 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) đông lạnh |
kg |
0307.84.00 |
- - Frozen stromboid conchs (Strombus spp.) |
kg |
0307.87 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) ở dạng khác: |
|
0307.87 |
- - Other abalone (Haliotis spp.): |
|
0307.87.10 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.87.10 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.87.20 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.87.20 |
- - - Smoked |
kg |
0307.88 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) ở dạng khác: |
|
0307.88 |
- - Other stromboid conchs (Strombus spp.): |
|
0307.88.10 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.88.10 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.88.20 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.88.20 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0307.91 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.91 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0307.91.10 |
- - - Sống |
kg |
0307.91.10 |
- - - Live |
kg |
0307.91.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0307.91.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0307.92.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0307.92.00 |
- - Frozen |
kg |
0307.99 |
- - Loại khác: |
|
0307.99 |
- - Other: |
|
0307.99.30 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0307.99.30 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0307.99.40 |
- - - Hun khói |
kg |
0307.99.40 |
- - - Smoked |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.08 |
Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói |
|
03.08 |
Aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, whether or not cooked before or during the smoking process |
|
|
- Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): |
|
|
- Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothuroidea): |
|
0308.11 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0308.11 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0308.11.10 |
- - - Sống |
kg |
0308.11.10 |
- - - Live |
kg |
0308.11.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0308.11.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0308.12.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0308.12.00 |
- - Frozen |
kg |
0308.19 |
- - Loại khác: |
|
0308.19 |
- - Other: |
|
0308.19.20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0308.19.20 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0308.19.30 |
- - - Hun khói |
kg |
0308.19.30 |
- - - Smoked |
kg |
|
- Cầu gai (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus): |
|
|
- Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus): |
|
0308.21 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0308.21 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
0308.21.10 |
- - - Sống |
kg |
0308.21.10 |
- - - Live |
kg |
0308.21.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0308.21.20 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0308.22.00 |
- - Đông lạnh |
kg |
0308.22.00 |
- - Frozen |
kg |
0308.29 |
- - Loại khác: |
|
0308.29 |
- - Other: |
|
0308.29.20 |
- - - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0308.29.20 |
- - - Dried, salted or in brine |
kg |
0308.29.30 |
- - - Hun khói |
kg |
0308.29.30 |
- - - Smoked |
kg |
0308.30 |
- Sứa (Rhopilema spp.): |
|
0308.30 |
- Jellyfish (Rhopilema spp.): |
|
0308.30.10 |
- - Sống |
kg |
0308.30.10 |
- - Live |
kg |
0308.30.20 |
- - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0308.30.20 |
- - Fresh or chilled |
kg |
0308.30.30 |
- - Đông lạnh |
kg |
0308.30.30 |
- - Frozen |
kg |
0308.30.40 |
- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0308.30.40 |
- - Dried, salted or in brine |
kg |
0308.30.50 |
- - Hun khói |
kg |
0308.30.50 |
- - Smoked |
kg |
0308.90 |
- Loại khác: |
|
0308.90 |
- Other: |
|
0308.90.10 |
- - Sống |
kg |
0308.90.10 |
- - Live |
kg |
0308.90.20 |
- - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0308.90.20 |
- - Fresh or chilled |
kg |
0308.90.30 |
- - Đông lạnh |
kg |
0308.90.30 |
- - Frozen |
kg |
0308.90.40 |
- - Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
kg |
0308.90.40 |
- - Dried, salted or in brine |
kg |
0308.90.50 |
- - Hun khói |
kg |
0308.90.50 |
- - Smoked |
kg |
|
|
|
|
|
|
03.09 |
Bột mịn, bột thô và viên của cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
|
03.09 |
Flours, meals and pellets of fish, crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, fit for human consumption |
|
0309.10.00 |
- Của cá |
kg |
0309.10.00 |
- Of fish |
kg |
0309.90 |
- Loại khác: |
|
0309.90 |
- Other: |
|
|
- - Của động vật giáp xác: |
|
|
- - Of crustaceans: |
|
0309.90.11 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0309.90.11 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0309.90.12 |
- - - Đông lạnh |
kg |
0309.90.12 |
- - - Frozen |
kg |
0309.90.19 |
- - - Loại khác |
kg |
0309.90.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Của động vật thân mềm: |
|
|
- - Of molluscs: |
|
0309.90.21 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0309.90.21 |
- - - Fresh or chilled |
kg |
0309.90.22 |
- - - Đông lạnh |
kg |
0309.90.22 |
- - - Frozen |
kg |
0309.90.29 |
- - - Loại khác |
kg |
0309.90.29 |
- - - Other |
kg |
0309.90.90 |
- - Của động vật thủy sinh không xương sống khác |
kg |
0309.90.90 |
- - Of other aquatic invertebrates |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |
Chương 4 |
|
Chapter 4 |
Sản phẩm bơ sữa; trứng chim và trứng gia cầm; mật ong tự nhiên; sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
Dairy produce; birds’ eggs; natural honey; edible products of animal origin, not elsewhere specified or included |
|
|
|
Chú giải |
|
Notes |
1. Khái niệm "sữa" được hiểu là sữa còn nguyên kem hoặc sữa đã tách kem một phần hoặc toàn bộ. |
|
1. The expression “milk” means full cream milk or partially or completely skimmed milk. |
2. Theo mục đích của nhóm 04.03, sữa chua có thể được cô đặc hoặc được tạo hương và có thể chứa thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, trái cây, quả hạch, ca cao, sô cô la, gia vị, cà phê hoặc chiết xuất cà phê, thực vật, các bộ phận của thực vật, ngũ cốc hoặc các loại bánh, với điều kiện chất được thêm vào không được sử dụng cho mục đích thay thế, toàn bộ hoặc một phần, bất kỳ thành phần nào của sữa, và sản phẩm vẫn giữ được đặc tính cơ bản của sữa chua. |
|
2. For the purposes of heading 04.03, yogurt may be concentrated or flavoured and may contain added sugar or other sweetening matter, fruit, nuts, cocoa, chocolate, spices, coffee or coffee extracts, plants, parts of plants, cereals or bakers’ wares, provided that any added substance is not used for the purpose of replacing, in whole or in part, any milk constituent, and the product retains the essential character of yogurt. |
3. Theo mục đích của nhóm 04.05: |
|
3. For the purposes of heading 04.05: |
(a) Khái niệm "bơ" được hiểu là bơ tự nhiên, bơ whey hoặc bơ phối chế lại (tươi, muối hoặc bơ trở mùi, kể cả bơ đã đóng hộp) được tách từ sữa, với hàm lượng chất béo sữa từ 80% trở lên nhưng không quá 95% tính theo khối lượng, có hàm lượng chất khô không có chất béo tối đa là 2% và hàm lượng nước tối đa là 16% tính theo khối lượng. Bơ không chứa chất nhũ hoá, nhưng có thể chứa natri clorua, chất màu thực phẩm, muối làm trung hòa và vi khuẩn vô hại nuôi cấy để tạo ra axit lactic. |
|
(a) The term “butter” means natural butter, whey butter or recombined butter (fresh, salted or rancid, including canned butter) derived exclusively from milk, with a milkfat content of 80% or more but not more than 95% by weight, a maximum milk solids-not-fat content of 2% by weight and a maximum water content of 16% by weight. Butter does not contain added emulsifiers, but may contain sodium chloride, food colours, neutralising salts and cultures of harmless lactic-acid-producing bacteria. |
(b) Khái niệm "chất phết từ bơ sữa" (dairy spreads) nghĩa là chất ở dạng nhũ tương nước trong dầu có thể phết lên bánh, chứa chất béo sữa như là chất béo duy nhất trong sản phẩm, với hàm lượng chất béo sữa từ 39% trở lên nhưng dưới 80% tính theo khối lượng. |
|
(b) The expression “dairy spreads” means a spreadable emulsion of the water-in-oil type, containing milkfat as the only fat in the product, with a milkfat content of 39% or more but less than 80% by weight. |
4. Các sản phẩm thu được từ quá trình cô đặc whey có pha thêm sữa hoặc chất béo của sữa được phân loại như pho mát trong nhóm 04.06 nếu có đủ ba tiêu chuẩn sau: |
|
4. Products obtained by the concentration of whey and with the addition of milk or milkfat are to be classified as cheese in heading 04.06 provided that they have the three following characteristics: |
(a) hàm lượng chất béo của sữa, chiếm từ 5% trở lên, tính theo khối lượng ở thể khô; |
|
(a) a milkfat content, by weight of the dry matter, of 5% or more; |
(b) hàm lượng chất khô, tối thiểu là 70% nhưng không quá 85%, tính theo khối lượng; và |
|
(b) a dry matter content, by weight, of at least 70% but not exceeding 85%; and |
(c) sản phẩm được đóng khuôn hoặc có thể được đóng khuôn. |
|
(c) they are moulded or capable of being moulded. |
5. Chương này không bao gồm: |
|
5. This Chapter does not cover: |
(a) Côn trùng không còn sống, không thích hợp sử dụng cho người (nhóm 05.11); |
|
(a) Non-living insects, unfit for human consumption (heading 05.11); |
(b) Các sản phẩm thu được từ whey, có hàm lượng lactoza khan chiếm trên 95%, tính theo khối lượng ở thể khô (nhóm 17.02); |
|
(b) Products obtained from whey, containing by weight more than 95% lactose, expressed as anhydrous lactose calculated on the dry matter (heading 17.02); |
(c) Các sản phẩm thu được từ sữa bằng cách thay thế một hoặc nhiều thành phần tự nhiên của sữa (ví dụ, chất béo butyric) bởi chất khác (ví dụ, chất béo oleic) (nhóm 19.01 hoặc 21.06); hoặc |
|
(c) Products obtained from milk by replacing one or more of its natural constituents (for example, butyric fats) by another substance (for example, oleic fats) (heading 19.01 or 21.06); or |
(d) Các albumin (kể cả dịch cô đặc từ hai hoặc nhiều whey protein, có hàm lượng whey protein chiếm trên 80% tính theo khối lượng ở thể khô) (nhóm 35.02) hoặc globulin (nhóm 35.04). |
|
(d) Albumins (including concentrates of two or more whey proteins, containing by weight more than 80% whey proteins, calculated on the dry matter) (heading 35.02) or globulins (heading 35.04). |
6. Theo mục đích của nhóm 04.10, thuật ngữ “côn trùng” có nghĩa là côn trùng không còn sống ăn được, toàn bộ hoặc từng phần, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối, cũng như bột mịn và bột thô của côn trùng, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. Tuy nhiên, nhóm này không bao gồm các loại côn trùng không còn sống ăn được, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác (thường thuộc Phần IV). |
|
6. For the purposes of heading 04.10, the term “insects” means edible non-living insects, whole or in parts, fresh, chilled, frozen, dried, smoked, salted or in brine, as well as flours and meals of insects, fit for human consumption. However, it does not cover edible non-living insects otherwise prepared or preserved (generally Section IV). |
Chú giải phân nhóm |
|
Subheading Notes |
1. Theo mục đích của phân nhóm 0404.10, khái niệm "whey đã được cải biến" là các sản phẩm bao gồm các thành phần whey, nghĩa là whey đã tách toàn bộ hoặc một phần lactoza, protein hoặc chất khoáng, whey đã thêm các thành phần whey tự nhiên, và các sản phẩm thu được bằng cách pha trộn các thành phần whey tự nhiên. |
|
1. For the purposes of subheading 0404.10, the expression “modified whey” means products consisting of whey constituents, that is, whey from which all or part of the lactose, proteins or minerals have been removed, whey to which natural whey constituents have been added, and products obtained by mixing natural whey constituents. |
2. Theo mục đích của phân nhóm 0405.10, khái niệm "bơ" không bao gồm bơ khử nước hoặc ghee (phân nhóm 0405.90). |
|
2. For the purposes of subheading 0405.10 the term “butter” does not include dehydrated butter or ghee (subheading 0405.90). |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
04.01 |
Sữa và kem, chưa cô đặc và chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác |
|
04.01 |
Milk and cream, not concentrated nor containing added sugar or other sweetening matter |
|
0401.10 |
- Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo khối lượng: |
|
0401.10 |
- Of a fat content, by weight, not exceeding 1%: |
|
0401.10.10 |
- - Dạng lỏng |
kg/lít |
0401.10.10 |
- - In liquid form |
kg/liter |
0401.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
0401.10.90 |
- - Other |
kg |
0401.20 |
- Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% tính theo khối lượng: |
|
0401.20 |
- Of a fat content, by weight, exceeding 1% but not exceeding 6%: |
|
0401.20.10 |
- - Dạng lỏng |
kg/lít |
0401.20.10 |
- - In liquid form |
kg/liter |
0401.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
0401.20.90 |
- - Other |
kg |
0401.40 |
- Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo khối lượng: |
|
0401.40 |
- Of a fat content, by weight, exceeding 6% but not exceeding 10%: |
|
0401.40.10 |
- - Sữa dạng lỏng |
kg/lít |
0401.40.10 |
- - Milk in liquid form |
kg/liter |
0401.40.20 |
- - Sữa dạng đông lạnh |
kg |
0401.40.20 |
- - Milk in frozen form |
kg |
0401.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
0401.40.90 |
- - Other |
kg |
0401.50 |
- Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo khối lượng: |
|
0401.50 |
- Of a fat content, by weight, exceeding 10%: |
|
0401.50.10 |
- - Dạng lỏng |
kg/lít |
0401.50.10 |
- - In liquid form |
kg/liter |
0401.50.90 |
- - Loại khác |
kg |
0401.50.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
04.02 |
Sữa và kem, đã cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác |
|
04.02 |
Milk and cream, concentrated or containing added sugar or other sweetening matter |
|
0402.10 |
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo không quá 1,5% tính theo khối lượng: |
|
0402.10 |
- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, not exceeding 1.5%: |
|
|
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: |
|
|
- - Not containing added sugar or other sweetening matter: |
|
0402.10.41 |
- - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 20 kg trở lên |
kg |
0402.10.41 |
- - - In containers of a net weight of 20 kg or more |
kg |
0402.10.42 |
- - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 2 kg trở xuống |
kg |
0402.10.42 |
- - - In containers of a net weight of 2 kg or less |
kg |
0402.10.49 |
- - - Loại khác |
kg |
0402.10.49 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
0402.10.91 |
- - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 20 kg trở lên |
kg |
0402.10.91 |
- - - In containers of a net weight of 20 kg or more |
kg |
0402.10.92 |
- - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 2 kg trở xuống |
kg |
0402.10.92 |
- - - In containers of a net weight of 2 kg or less |
kg |
0402.10.99 |
- - - Loại khác |
kg |
0402.10.99 |
- - - Other |
kg |
|
- Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo khối lượng: |
|
|
- In powder, granules or other solid forms, of a fat content, by weight, exceeding 1.5%: |
|
0402.21 |
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: |
|
0402.21 |
- - Not containing added sugar or other sweetening matter: |
|
0402.21.20 |
- - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 20 kg trở lên |
kg |
0402.21.20 |
- - - In containers of a net weight of 20 kg or more |
kg |
0402.21.30 |
- - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 2 kg trở xuống |
kg |
0402.21.30 |
- - - In containers of a net weight of 2 kg or less |
kg |
0402.21.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0402.21.90 |
- - - Other |
kg |
0402.29 |
- - Loại khác: |
|
0402.29 |
- - Other: |
|
0402.29.20 |
- - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 20 kg trở lên |
kg |
0402.29.20 |
- - - In containers of a net weight of 20 kg or more |
kg |
0402.29.30 |
- - - Đóng gói với khối lượng tịnh từ 2 kg trở xuống |
kg |
0402.29.30 |
- - - In containers of a net weight of 2 kg or less |
kg |
0402.29.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0402.29.90 |
- - - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0402.91.00 |
- - Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác |
kg |
0402.91.00 |
- - Not containing added sugar or other sweetening matter |
kg |
0402.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
0402.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
04.03 |
Sữa chua; buttermilk, sữa đông và kem đông, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hóa, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc hương liệu hoặc bổ sung thêm hoa quả, quả hạch (nuts) hoặc ca cao |
|
04.03 |
Yogurt; buttermilk, curdled milk and cream, kephir and other fermented or acidified milk and cream, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter or flavoured or containing added fruit, nuts or cocoa |
|
0403.20 |
- Sữa chua: |
|
0403.20 |
- Yogurt: |
|
|
- - Dạng lỏng, đã hoặc chưa cô đặc: |
|
|
- - In liquid form, whether or not condensed: |
|
0403.20.11 |
- - - Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (kể cả thịt quả và mứt), quả hạch (nuts) hoặc ca cao |
kg/lít |
0403.20.11 |
- - - Flavoured or containing added fruits (including pulp and jams), nuts or cocoa |
kg/liter |
0403.20.19 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
0403.20.19 |
- - - Other |
kg/liter |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
0403.20.91 |
- - - Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (kể cả thịt quả và mứt), quả hạch (nuts) hoặc ca cao |
kg/lít |
0403.20.91 |
- - - Flavoured or containing added fruits (including pulp and jams), nuts or cocoa |
kg/liter |
0403.20.99 |
- - - Loại khác |
kg/lít |
0403.20.99 |
- - - Other |
kg/liter |
0403.90 |
- Loại khác: |
|
0403.90 |
- Other: |
|
0403.90.10 |
- - Buttermilk |
kg/lít |
0403.90.10 |
- - Buttermilk |
kg/liter |
0403.90.90 |
- - Loại khác |
kg/lít |
0403.90.90 |
- - Other |
kg/liter |
|
|
|
|
|
|
04.04 |
Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác; các sản phẩm có chứa thành phần tự nhiên của sữa, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
04.04 |
Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included |
|
0404.10 |
- Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác: |
|
0404.10 |
- Whey and modified whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter: |
|
|
- - Dạng bột: |
|
|
- - In powder form: |
|
0404.10.11 |
- - - Whey, thích hợp sử dụng cho người (SEN) |
kg |
0404.10.11 |
- - - Whey, fit for human consumption |
kg |
0404.10.19 |
- - - Loại khác |
kg |
0404.10.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
0404.10.91 |
- - - Whey, thích hợp sử dụng cho người (SEN) |
kg |
0404.10.91 |
- - - Whey, fit for human consumption |
kg |
0404.10.99 |
- - - Loại khác |
kg |
0404.10.99 |
- - - Other |
kg |
0404.90.00 |
- Loại khác |
kg |
0404.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
04.05 |
Bơ và các chất béo và các loại dầu khác tách từ sữa; chất phết từ bơ sữa (dairy spreads) |
|
04.05 |
Butter and other fats and oils derived from milk; dairy spreads |
|
0405.10.00 |
- Bơ |
kg |
0405.10.00 |
- Butter |
kg |
0405.20.00 |
- Chất phết từ bơ sữa |
kg |
0405.20.00 |
- Dairy spreads |
kg |
0405.90 |
- Loại khác: |
|
0405.90 |
- Other: |
|
0405.90.10 |
- - Chất béo khan của bơ |
kg |
0405.90.10 |
- - Anhydrous butterfat |
kg |
0405.90.20 |
- - Dầu bơ (butteroil) |
kg |
0405.90.20 |
- - Butteroil |
kg |
0405.90.30 |
- - Ghee |
kg |
0405.90.30 |
- - Ghee |
kg |
0405.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0405.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
04.06 |
Pho mát và curd |
|
04.06 |
Cheese and curd |
|
0406.10 |
- Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey, và curd: |
|
0406.10 |
- Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese, and curd: |
|
0406.10.10 |
- - Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey |
kg |
0406.10.10 |
- - Fresh (unripened or uncured) cheese, including whey cheese |
kg |
0406.10.20 |
- - Curd |
kg |
0406.10.20 |
- - Curd |
kg |
0406.20 |
- Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại: |
|
0406.20 |
- Grated or powdered cheese, of all kinds: |
|
0406.20.10 |
- - Đóng gói với trọng lượng cả bì trên 20 kg |
kg |
0406.20.10 |
- - In packages of a gross weight exceeding 20 kg |
kg |
0406.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
0406.20.90 |
- - Other |
kg |
0406.30.00 |
- Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột |
kg |
0406.30.00 |
- Processed cheese, not grated or powdered |
kg |
0406.40.00 |
- Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti |
kg |
0406.40.00 |
- Blue-veined cheese and other cheese containing veins produced by Penicillium roqueforti |
kg |
0406.90.00 |
- Pho mát loại khác |
kg |
0406.90.00 |
- Other cheese |
kg |
|
|
|
|
|
|
04.07 |
Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo quản hoặc đã làm chín |
|
04.07 |
Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked |
|
|
- Trứng đã thụ tinh để ấp: |
|
|
- Fertilised eggs for incubation: |
|
0407.11 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
0407.11 |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus: |
|
0407.11.10 |
- - - Để nhân giống |
quả/kg |
0407.11.10 |
- - - For breeding |
unit/kg |
0407.11.90 |
- - - Loại khác |
quả/kg |
0407.11.90 |
- - - Other |
unit/kg |
0407.19 |
- - Loại khác: |
|
0407.19 |
- - Other: |
|
|
- - - Của vịt, ngan: |
|
|
- - - Of ducks: |
|
0407.19.11 |
- - - - Để nhân giống |
quả/kg |
0407.19.11 |
- - - - For breeding |
unit/kg |
0407.19.19 |
- - - - Loại khác |
quả/kg |
0407.19.19 |
- - - - Other |
unit/kg |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - Other: |
|
0407.19.91 |
- - - - Để nhân giống |
quả/kg |
0407.19.91 |
- - - - For breeding |
unit/kg |
0407.19.99 |
- - - - Loại khác |
quả/kg |
0407.19.99 |
- - - - Other |
unit/kg |
|
- Trứng sống khác: |
|
|
- Other fresh eggs: |
|
0407.21.00 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
quả/kg |
0407.21.00 |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus |
unit/kg |
0407.29 |
- - Loại khác: |
|
0407.29 |
- - Other: |
|
0407.29.10 |
- - - Của vịt, ngan |
quả/kg |
0407.29.10 |
- - - Of ducks |
unit/kg |
0407.29.90 |
- - - Loại khác |
quả/kg |
0407.29.90 |
- - - Other |
unit/kg |
0407.90 |
- Loại khác: |
|
0407.90 |
- Other: |
|
0407.90.10 |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus |
quả/kg |
0407.90.10 |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus |
unit/kg |
0407.90.20 |
- - Của vịt, ngan |
quả/kg |
0407.90.20 |
- - Of ducks |
unit/kg |
0407.90.90 |
- - Loại khác |
quả/kg |
0407.90.90 |
- - Other |
unit/kg |
|
|
|
|
|
|
04.08 |
Trứng chim và trứng gia cầm, đã bóc vỏ, và lòng đỏ trứng, sống, làm khô, hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đóng bánh, đông lạnh hoặc bảo quản cách khác, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác |
|
04.08 |
Birds’ eggs, not in shell, and egg yolks, fresh, dried, cooked by steaming or by boiling in water, moulded, frozen or otherwise preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter |
|
|
- Lòng đỏ trứng: |
|
|
- Egg yolks: |
|
0408.11.00 |
- - Đã làm khô |
kg |
0408.11.00 |
- - Dried |
kg |
0408.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0408.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0408.91.00 |
- - Đã làm khô |
kg |
0408.91.00 |
- - Dried |
kg |
0408.99.00 |
- - Loại khác |
kg |
0408.99.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
0409.00.00 |
Mật ong tự nhiên |
kg |
0409.00.00 |
Natural honey |
kg |
|
|
|
|
|
|
04.10 |
Côn trùng và sản phẩm ăn được gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
04.10 |
Insects and other edible products of animal origin, not elsewhere specified or included |
|
0410.10.00 |
- Côn trùng |
kg |
0410.10.00 |
- Insects |
kg |
0410.90 |
- Loại khác: |
|
0410.90 |
- Other: |
|
0410.90.10 |
- - Tổ yến |
kg |
0410.90.10 |
- - Birds' nests |
kg |
0410.90.20 |
- - Trứng rùa |
kg |
0410.90.20 |
- - Turtles' eggs |
kg |
0410.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0410.90.90 |
- - Other |
kg |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |
Chương 5 |
|
Chapter 5 |
Sản phẩm gốc động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nơi khác |
|
Products of animal origin, not elsewhere specified or included |
|
|
|
Chú giải |
|
Notes |
1. Chương này không bao gồm: |
|
1. This Chapter does not cover: |
(a) Các sản phẩm ăn được (trừ ruột, bong bóng và dạ dày của động vật, nguyên dạng và các mảnh của chúng, và tiết động vật, ở dạng lỏng hoặc khô); |
|
(a) Edible products (other than guts, bladders and stomachs of animals, whole and pieces thereof, and animal blood, liquid or dried); |
(b) Da hoặc da sống (kể cả da lông), trừ các hàng hóa thuộc nhóm 05.05 và các đầu mẩu và phế liệu tương tự từ da hoặc da sống thô thuộc nhóm 05.11 (Chương 41 hoặc 43); |
|
(b) Hides or skins (including furskins) other than goods of heading 05.05 and parings and similar waste of raw hides or skins of heading 05.11 (Chapter 41 or 43); |
(c) Vật liệu dệt gốc động vật, trừ lông đuôi hoặc bờm ngựa và phế liệu lông đuôi hoặc bờm ngựa (Phần XI); hoặc |
|
(c) Animal textile materials, other than horsehair and horsehair waste (Section XI); or |
(d) Túm hoặc búi đã chuẩn bị sẵn để làm chổi hoặc bàn chải (nhóm 96.03). |
|
(d) Prepared knots or tufts for broom or brush making (heading 96.03). |
2. Theo mục đích của nhóm 05.01, việc phân loại tóc theo độ dài (với điều kiện là chưa sắp xếp theo đầu và đuôi với nhau) sẽ không được coi là gia công. |
|
2. For the purposes of heading 05.01, the sorting of hair by length (provided the root ends and tip ends respectively are not arranged together) shall be deemed not to constitute working. |
3. Trong toàn bộ Danh mục này, ngà voi, sừng hà mã, sừng con moóc (hải mã), sừng kỳ lân biển và răng nanh lợn lòi đực, sừng tê giác và răng của các loài động vật đều được coi là "ngà". |
|
3. Throughout the Nomenclature, elephant, hippopotamus, walrus, narwhal and wild boar tusks, rhinoceros horns and the teeth of all animals are regarded as “ivory”. |
4. Trong toàn bộ Danh mục này, khái niệm "lông đuôi hoặc bờm ngựa" để chỉ lông đuôi hoặc bờm của ngựa hoặc động vật họ trâu bò. Không kể những đề cập khác, nhóm 05.11 còn bao gồm lông đuôi hoặc bờm ngựa và phế liệu lông đuôi hoặc bờm ngựa, đã hoặc chưa xếp thành lớp mà lớp này có hoặc không có vật liệu phụ trợ. |
|
4. Throughout the Nomenclature, the expression “horsehair” means hair of the manes or tails of equine or bovine animals. Heading 05.11 covers, inter alia, horsehair and horsehair waste, whether or not put up as a layer with or without supporting material. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
0501.00.00 |
Tóc người, chưa xử lý, đã hoặc chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc người |
kg |
0501.00.00 |
Human hair, unworked, whether or not washed or scoured; waste of human hair |
kg |
|
|
|
|
|
|
05.02 |
Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi; lông dùng làm chổi và bàn chải khác; phế liệu từ các loại lông trên |
|
05.02 |
Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair; badger hair and other brush making hair; waste of such bristles or hair |
|
0502.10.00 |
- Lông và lông cứng của lợn hoặc lợn lòi và phế liệu của chúng |
kg |
0502.10.00 |
- Pigs’, hogs’ or boars’ bristles and hair and waste thereof |
kg |
0502.90.00 |
- Loại khác |
kg |
0502.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
0504.00.00 |
Ruột, bong bóng và dạ dày động vật (trừ cá), nguyên dạng và các mảnh của chúng, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, muối, ngâm nước muối, làm khô hoặc hun khói |
kg |
0504.00.00 |
Guts, bladders and stomachs of animals (other than fish), whole and pieces thereof, fresh, chilled, frozen, salted, in brine, dried or smoked |
kg |
|
|
|
|
|
|
05.05 |
Da và các bộ phận khác của loài chim và gia cầm, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cắt tỉa) và lông tơ, mới chỉ được làm sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần của lông vũ |
|
05.05 |
Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers |
|
0505.10 |
- Lông vũ dùng để nhồi; lông tơ: |
|
0505.10 |
- Feathers of a kind used for stuffing; down: |
|
0505.10.10 |
- - Lông vũ của vịt, ngan |
kg |
0505.10.10 |
- - Duck feathers |
kg |
0505.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
0505.10.90 |
- - Other |
kg |
0505.90 |
- Loại khác: |
|
0505.90 |
- Other: |
|
0505.90.10 |
- - Lông vũ của vịt, ngan |
kg |
0505.90.10 |
- - Duck feathers |
kg |
0505.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0505.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
05.06 |
Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
05.06 |
Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products |
|
0506.10.00 |
- Ossein và xương đã xử lý bằng axit |
kg |
0506.10.00 |
- Ossein and bones treated with acid |
kg |
0506.90.00 |
- Loại khác |
kg |
0506.90.00 |
- Other |
kg |
05.07 |
Ngà, mai động vật họ rùa, lược cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc, móng guốc, móng, vuốt và mỏ, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
05.07 |
Ivory, tortoise-shell, whalebone and whalebone hair, horns, antlers, hooves, nails, claws and beaks, unworked or simply prepared but not cut to shape; powder and waste of these products |
|
0507.10.00 |
- Ngà; bột và phế liệu từ ngà |
kg |
0507.10.00 |
- Ivory; ivory powder and waste |
kg |
0507.90 |
- Loại khác: |
|
0507.90 |
- Other: |
|
0507.90.20 |
- - Mai động vật họ rùa |
kg |
0507.90.20 |
- - Tortoise-shell |
kg |
0507.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0507.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
05.08 |
San hô và các chất liệu tương tự, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa gia công thêm; mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai và mai mực, chưa xử lý hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình, bột và phế liệu từ các sản phẩm trên |
|
05.08 |
Coral and similar materials, unworked or simply prepared but not otherwise worked; shells of molluscs, crustaceans or echinoderms and cuttle-bone, unworked or simply prepared but not cut to shape, powder and waste thereof |
|
0508.00.20 |
- Mai, vỏ động vật thân mềm, động vật giáp xác hoặc động vật da gai |
kg |
0508.00.20 |
- Shells of molluscs, crustaceans or echinoderms |
kg |
0508.00.90 |
- Loại khác |
kg |
0508.00.90 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
0510.00.00 |
Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng cantharides; mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác |
kg |
0510.00.00 |
Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved |
kg |
|
|
|
|
|
|
05.11 |
Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp sử dụng cho người |
|
05.11 |
Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption |
|
0511.10.00 |
- Tinh dịch động vật họ trâu, bò |
kg |
0511.10.00 |
- Bovine semen |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0511.91 |
- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3: |
|
0511.91 |
- - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3: |
|
0511.91.10 |
- - - Sẹ và bọc trứng |
kg |
0511.91.10 |
- - - Roes and milt |
kg |
0511.91.20 |
- - - Trứng Artemia (trứng Brine shrimp) |
kg |
0511.91.20 |
- - - Artemia egg (Brine shrimp egg) |
kg |
0511.91.30 |
- - - Da cá |
kg |
0511.91.30 |
- - - Fish skin |
kg |
0511.91.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0511.91.90 |
- - - Other |
kg |
0511.99 |
- - Loại khác: |
|
0511.99 |
- - Other: |
|
0511.99.10 |
- - - Tinh dịch động vật nuôi |
kg |
0511.99.10 |
- - - Domestic animal semen |
kg |
0511.99.20 |
- - - Trứng tằm |
kg |
0511.99.20 |
- - - Silk worm eggs |
kg |
0511.99.30 |
- - - Bọt biển thiên nhiên |
kg |
0511.99.30 |
- - - Natural sponges |
kg |
0511.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0511.99.90 |
- - - Other |
kg |
PHẦN II |
|
SECTION II |
CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
|
VEGETABLE PRODUCTS |
|
|
|
Chú giải |
|
Note |
1. Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo khối lượng. |
|
1. In this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion not exceeding 3% by weight. |
|
|
|
Chương 6 |
|
Chapter 6 |
Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và loại tương tự; cành hoa và cành lá trang trí |
|
Live trees and other plants; bulbs, roots and the like; cut flowers and ornamental foliage |
|
|
|
Chú giải |
|
Notes |
1. Ngoài phần 2 của tên nhóm 06.01, Chương này chỉ bao gồm cây sống và các sản phẩm (kể cả cây giống từ hạt) thường được cung cấp bởi người trồng hoa hoặc người làm vườn ươm cây để trồng hoặc trang trí; tuy nhiên Chương này không bao gồm khoai tây, hành tây, hành, hẹ, tỏi hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 7. |
|
1. Subject to the second part of heading 06.01, this Chapter covers only live trees and goods (including seedling vegetables) of a kind commonly supplied by nursery gardeners or florists for planting or for ornamental use; nevertheless it does not include potatoes, onions, shallots, garlic or other products of Chapter 7. |
2. Khi xem xét một mặt hàng nào đó trong nhóm 06.03 hoặc 06.04 phải kể đến những mặt hàng như lẵng hoa, bó hoa, vòng hoa và các sản phẩm tương tự được làm toàn bộ hoặc một phần bằng các vật liệu nêu trong nhóm, không tính đến những đồ phụ trợ làm bằng vật liệu khác. Tuy nhiên, các nhóm này không bao gồm các tác phẩm ghép hoặc phù điêu trang trí tương tự thuộc nhóm 97.01. |
|
2. Any reference in heading 06.03 or 06.04 to goods of any kind shall be construed as including a reference to bouquets, floral baskets, wreaths and similar articles made wholly or partly of goods of that kind, account not being taken of accessories of other materials. However, these headings do not include collages or similar decorative plaques of heading 97.01. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
06.01 |
Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12 |
|
06.01 |
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other than roots of heading 12.12 |
|
0601.10.00 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ |
kg/củ |
0601.10.00 |
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant |
kg/unit |
0601.20 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: |
|
0601.20 |
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots: |
|
0601.20.10 |
- - Cây rau diếp xoăn |
kg/cây |
0601.20.10 |
- - Chicory plants |
kg/unit |
0601.20.20 |
- - Rễ rau diếp xoăn |
kg/cây |
0601.20.20 |
- - Chicory roots |
kg/unit |
0601.20.90 |
- - Loại khác |
kg/cây |
0601.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
06.02 |
Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm |
|
06.02 |
Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn |
|
0602.10 |
- Cành giâm và cành ghép không có rễ: |
|
0602.10 |
- Unrooted cuttings and slips: |
|
0602.10.10 |
- - Của cây phong lan |
kg/cành |
0602.10.10 |
- - Of orchids |
kg/unit |
0602.10.20 |
- - Của cây cao su |
kg/cành |
0602.10.20 |
- - Of rubber trees |
kg/unit |
0602.10.90 |
- - Loại khác |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Other |
kg/unit |
0602.20.00 |
- Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch (nuts) ăn được |
kg/cây |
0602.20.00 |
- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts |
kg/unit |
0602.30.00 |
- Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành |
kg/cây |
0602.30.00 |
- Rhododendrons and azaleas, grafted or not |
kg/unit |
0602.40.00 |
- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành |
kg/cây |
0602.40.00 |
- Roses, grafted or not |
kg/unit |
0602.90 |
- Loại khác: |
|
0602.90 |
- Other: |
|
0602.90.10 |
- - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ |
kg/cành |
0602.90.10 |
- - Rooted orchid cuttings and slips |
kg/unit |
0602.90.20 |
- - Cây phong lan giống |
kg/cây |
0602.90.20 |
- - Orchid seedlings |
kg/unit |
0602.90.40 |
- - Gốc cây cao su có chồi (SEN) |
kg/cây |
0602.90.40 |
- - Budded stumps of the genus Hevea |
kg/unit |
0602.90.50 |
- - Cây cao su giống (SEN) |
kg/cây |
0602.90.50 |
- - Seedlings of the genus Hevea |
kg/unit |
0602.90.60 |
- - Chồi mọc từ gỗ cây cao su (SEN) |
kg/cây |
0602.90.60 |
- - Budwood of the genus Hevea |
kg/unit |
0602.90.90 |
- - Loại khác |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
|
|
|
|
|
|
06.03 |
Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
06.03 |
Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared |
|
|
- Tươi: |
|
|
- Fresh: |
|
0603.11.00 |
- - Hoa hồng |
kg/cành |
0603.11.00 |
- - Roses |
kg/unit |
0603.12.00 |
- - Hoa cẩm chướng |
kg/cành |
0603.12.00 |
- - Carnations |
kg/unit |
0603.13.00 |
- - Phong lan |
kg/cành |
0603.13.00 |
- - Orchids |
kg/unit |
0603.14.00 |
- - Hoa cúc |
kg/cành |
0603.14.00 |
- - Chrysanthemums |
kg/unit |
0603.15.00 |
- - Họ hoa ly (Lilium spp.) |
kg/cành |
0603.15.00 |
- - Lilies (Lilium spp.) |
kg/unit |
0603.19.00 |
- - Loại khác |
kg/cành |
0603.19.00 |
- - Other |
kg/unit |
0603.90.00 |
- Loại khác |
kg/cành |
0603.90.00 |
- Other |
kg/unit |
06.04 |
Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ hoa, các loại cỏ, rêu và địa y, phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác |
|
06.04 |
Foliage, branches and other parts of plants, without flowers or flower buds, and grasses, mosses and lichens, being goods of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared |
|
0604.20 |
- Tươi: |
|
0604.20 |
- Fresh: |
|
0604.20.10 |
- - Rêu và địa y |
kg/cành |
0604.20.10 |
- - Mosses and lichens |
kg/unit |
0604.20.90 |
- - Loại khác |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Other |
kg/unit |
0604.90 |
- Loại khác: |
|
0604.90 |
- Other: |
|
0604.90.10 |
- - Rêu và địa y |
kg/cành |
0604.90.10 |
- - Mosses and lichens |
kg/unit |
0604.90.90 |
- - Loại khác |
kg/cành |
0604.90.90 |
- - Other |
kg/unit |
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |
Chương 7 |
|
Chapter 7 |
Rau và một số loại củ, thân củ và rễ ăn được |
|
Edible vegetables and certain roots and tubers |
|
|
|
Chú giải |
|
Notes |
1. Chương này không bao gồm các sản phẩm thức ăn cho gia súc thuộc nhóm 12.14. |
|
1. This Chapter does not cover forage products of heading 12.14. |
2. Trong các nhóm 07.09, 07.10, 07.11 và 07.12, từ “rau” bao gồm các loại ăn được: nấm, nấm cục (nấm củ), ôliu, nụ bạch hoa, bí, bí ngô, cà tím, ngô ngọt (Zea mays var. saccharata), quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc thuộc chi Pimenta, rau thì là, rau mùi tây, rau mùi, rau ngải giấm, cải xoong và kinh giới ngọt (Majorana hortensis hoặc Origanum majorana). |
|
2. In headings 07.09, 07.10, 07.11 and 07.12 the word “vegetables” includes edible mushrooms, truffles, olives, capers, marrows, pumpkins, aubergines, sweet corn (Zea mays var. saccharata), fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta, fennel, parsley, chervil, tarragon, cress and sweet marjoram (Majorana hortensis or Origanum majorana). |
3. Nhóm 07.12 bao gồm tất cả các loại rau khô từ các loại rau thuộc các nhóm từ 07.01 đến 07.11, trừ: |
|
3. Heading 07.12 covers all dried vegetables of the kinds falling in headings 07.01 to 07.11, other than: |
(a) các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ (nhóm 07.13); |
|
(a) dried leguminous vegetables, shelled (heading 07.13); |
(b) ngô ngọt ở các dạng được nêu trong các nhóm từ 11.02 đến 11.04; |
|
(b) sweet corn in the forms specified in headings 11.02 to 11.04; |
(c) bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và viên của khoai tây (nhóm 11.05); |
|
(c) flour, meal, powder, flakes, granules and pellets of potatoes (heading 11.05); |
(d) bột, bột thô và bột mịn của các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13 (nhóm 11.06). |
|
(d) flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13 (heading 11.06). |
4. Tuy nhiên, Chương này không bao gồm các loại ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta được làm khô hoặc xay hoặc nghiền (nhóm 09.04). |
|
4. However, dried or crushed or ground fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta are excluded from this Chapter (heading 09.04). |
5. Nhóm 07.11 áp dụng cho các loại rau đã được xử lý chỉ để bảo quản tạm thời trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ trước khi sử dụng (ví dụ: bảo quản bằng khí sunphurơ, ngâm nước muối, ngâm nước lưu huỳnh hoặc ngâm trong dung dịch bảo quản khác), với điều kiện chúng không phù hợp dùng ngay được khi ở dạng đó. |
|
5. Heading 07.11 applies to vegetables which have been treated solely to ensure their provisional preservation during transport or storage prior to use (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), provided they remain unsuitable for immediate consumption in that state. |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
Code |
Description |
Unit of quantity |
07.01 |
Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh |
|
07.01 |
Potatoes, fresh or chilled |
|
0701.10.00 |
- Để làm giống |
kg |
0701.10.00 |
- Seed |
kg |
0701.90 |
- Loại khác: |
|
0701.90 |
- Other: |
|
0701.90.10 |
- - Loại thường dùng để làm khoai tây chiên (chipping potatoes) (SEN) |
kg |
0701.90.10 |
- - Chipping potatoes |
kg |
0701.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0701.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
0702.00.00 |
Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0702.00.00 |
Tomatoes, fresh or chilled |
kg |
|
|
|
|
|
|
07.03 |
Hành tây, hành, hẹ, tỏi, tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh |
|
07.03 |
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled |
|
0703.10 |
- Hành tây và hành, hẹ: |
|
0703.10 |
- Onions and shallots: |
|
|
- - Hành tây: |
|
|
- - Onions: |
|
0703.10.11 |
- - - Củ giống |
kg |
0703.10.11 |
- - - Bulbs for propagation |
kg |
0703.10.19 |
- - - Loại khác |
kg |
0703.10.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Hành, hẹ: |
|
|
- - Shallots: |
|
0703.10.21 |
- - - Củ giống |
kg |
0703.10.21 |
- - - Bulbs for propagation |
kg |
0703.10.29 |
- - - Loại khác |
kg |
0703.10.29 |
- - - Other |
kg |
0703.20 |
- Tỏi: |
|
0703.20 |
- Garlic: |
|
0703.20.10 |
- - Củ giống |
kg |
0703.20.10 |
- - Bulbs for propagation |
kg |
0703.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
0703.20.90 |
- - Other |
kg |
0703.90 |
- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: |
|
0703.90 |
- Leeks and other alliaceous vegetables: |
|
0703.90.10 |
- - Củ giống |
kg |
0703.90.10 |
- - Bulbs for propagation |
kg |
0703.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0703.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
07.04 |
Bắp cải, súp lơ (1), su hào, cải xoăn và cây họ bắp cải ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
07.04 |
Cabbages, cauliflowers, kohlrabi, kale and similar edible brassicas, fresh or chilled |
|
0704.10 |
- Súp lơ (1) và súp lơ xanh: |
|
0704.10 |
- Cauliflowers and broccoli: |
|
0704.10.10 |
- - Súp lơ (1) (Caulifower) |
kg |
0704.10.10 |
- - Cauliflowers |
kg |
0704.10.20 |
- - Đầu súp lơ xanh (headed broccoli) |
kg |
0704.10.20 |
- - Headed broccoli |
kg |
0704.10.90 |
- - Súp lơ xanh khác |
kg |
0704.10.90 |
- - Other broccoli |
kg |
0704.20.00 |
- Cải Bruc-xen |
kg |
0704.20.00 |
- Brussels sprouts |
kg |
0704.90 |
- Loại khác: |
|
0704.90 |
- Other: |
|
0704.90.10 |
- - Bắp cải cuộn (cuộn tròn) (SEN) |
kg |
0704.90.10 |
- - Round (drumhead) cabbages |
kg |
0704.90.20 |
- - Cải bẹ xanh (Chinese mustard) (SEN) |
kg |
0704.90.20 |
- - Chinese mustard |
kg |
0704.90.30 |
- - Bắp cải khác |
kg |
0704.90.30 |
- - Other cabbages |
kg |
0704.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0704.90.90 |
- - Other |
kg |
07.05 |
Rau diếp, xà lách (Lactuca sativa) và rau diếp xoăn (Cichorium spp.), tươi hoặc ướp lạnh |
|
07.05 |
Lettuce (Lactuca sativa) and chicory (Cichorium spp.), fresh or chilled |
|
|
- Rau diếp, xà lách: |
|
|
- Lettuce: |
|
0705.11.00 |
- - Xà lách cuộn (head lettuce) |
kg |
0705.11.00 |
- - Cabbage lettuce (head lettuce) |
kg |
0705.19.00 |
- - Loại khác |
kg |
0705.19.00 |
- - Other |
kg |
|
- Rau diếp xoăn: |
|
|
- Chicory: |
|
0705.21.00 |
- - Rau diếp xoăn rễ củ (Cichorium intybus var. foliosum) |
kg |
0705.21.00 |
- - Witloof chicory (Cichorium intybus var. foliosum) |
kg |
0705.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
0705.29.00 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
07.06 |
Cà rốt, củ cải, củ dền làm sa- lát, diếp củ (salsify), cần củ (celeriac), củ cải ri (radish) và các loại củ rễ ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh |
|
07.06 |
Carrots, turnips, salad beetroot, salsify, celeriac, radishes and similar edible roots, fresh or chilled |
|
0706.10 |
- Cà rốt và củ cải: |
|
0706.10 |
- Carrots and turnips: |
|
0706.10.10 |
- - Cà rốt |
kg |
0706.10.10 |
- - Carrots |
kg |
0706.10.20 |
- - Củ cải |
kg |
0706.10.20 |
- - Turnips |
kg |
0706.90.00 |
- Loại khác |
kg |
0706.90.00 |
- Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
0707.00.00 |
Dưa chuột và dưa chuột ri, tươi hoặc ướp lạnh |
kg |
0707.00.00 |
Cucumbers and gherkins, fresh or chilled |
kg |
07.08 |
Rau đậu, đã hoặc chưa bóc vỏ, tươi hoặc ướp lạnh |
|
07.08 |
Leguminous vegetables, shelled or unshelled, fresh or chilled |
|
0708.10.00 |
- Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
kg |
0708.10.00 |
- Peas (Pisum sativum) |
kg |
0708.20 |
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
|
0708.20 |
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
|
0708.20.10 |
- - Đậu Pháp (SEN) |
kg |
0708.20.10 |
- - French beans |
kg |
0708.20.20 |
- - Đậu dài |
kg |
0708.20.20 |
- - Long beans |
kg |
0708.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
0708.20.90 |
- - Other |
kg |
0708.90.00 |
- Các loại rau đậu khác |
kg |
0708.90.00 |
- Other leguminous vegetables |
kg |
|
|
|
|
|
|
07.09 |
Rau khác, tươi hoặc ướp lạnh |
|
07.09 |
Other vegetables, fresh or chilled |
|
0709.20.00 |
- Măng tây |
kg |
0709.20.00 |
- Asparagus |
kg |
0709.30.00 |
- Cà tím |
kg |
0709.30.00 |
- Aubergines (egg-plants) |
kg |
0709.40.00 |
- Cần tây trừ loại cần củ (celeriac) |
kg |
0709.40.00 |
- Celery other than celeriac |
kg |
|
- Nấm và nấm cục (truffles): |
|
|
- Mushrooms and truffles: |
|
0709.51.00 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
kg |
0709.51.00 |
- - Mushrooms of the genus Agaricus |
kg |
0709.52.00 |
- - Nấm thuộc chi Boletus |
kg |
0709.52.00 |
- - Mushrooms of the genus Boletus |
kg |
0709.53.00 |
- - Nấm thuộc chi Cantharellus |
kg |
0709.53.00 |
- - Mushrooms of the genus Cantharellus |
kg |
0709.54.00 |
- - Nấm hương (Lentinus edodes) |
kg |
0709.54.00 |
- - Shiitake (Lentinus edodes) |
kg |
0709.55.00 |
- - Nấm Tùng Nhung (Tricholoma matsutake, Tricholoma magnivelare, Tricholoma anatolicum, Tricholoma dulciolens, Tricholoma caligatum) |
kg |
0709.55.00 |
- - Matsutake (Tricholoma matsutake, Tricholoma magnivelare, Tricholoma anatolicum, Tricholoma dulciolens, Tricholoma caligatum) |
kg |
0709.56.00 |
- - Nấm cục (Tuber spp.) |
kg |
0709.56.00 |
- - Truffles (Tuber spp.) |
kg |
0709.59 |
- - Loại khác: |
|
0709.59 |
- - Other: |
|
0709.59.20 |
- - - Nấm cục trừ loại Tuber spp. |
kg |
0709.59.20 |
- - - Truffles, other than Tuber spp. |
kg |
0709.59.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0709.59.90 |
- - - Other |
kg |
0709.60 |
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta: |
|
0709.60 |
- Fruits of the genus Capsicum or of the genus Pimenta: |
|
0709.60.10 |
- - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) |
kg |
0709.60.10 |
- - Chillies (fruits of genus Capsicum) |
kg |
0709.60.90 |
- - Loại khác |
kg |
0709.60.90 |
- - Other |
kg |
0709.70.00 |
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
kg |
0709.70.00 |
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach) |
kg |
|
- Loại khác: |
|
|
- Other: |
|
0709.91.00 |
- - Hoa a-ti-sô |
kg |
0709.91.00 |
- - Globe artichokes |
kg |
0709.92.00 |
- - Ô liu |
kg |
0709.92.00 |
- - Olives |
kg |
0709.93.00 |
- - Quả bí ngô, quả bí và quả bầu (Cucurbita spp.) |
kg |
0709.93.00 |
- - Pumpkins, squash and gourds (Cucurbita spp.) |
kg |
0709.99 |
- - Loại khác: |
|
0709.99 |
- - Other: |
|
0709.99.10 |
- - - Ngô ngọt |
kg |
0709.99.10 |
- - - Sweet corn |
kg |
0709.99.20 |
- - - Đậu bắp (Okra) |
kg |
0709.99.20 |
- - - Lady's finger (Okra) |
kg |
0709.99.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0709.99.90 |
- - - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
07.10 |
Rau các loại (đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước), đông lạnh |
|
07.10 |
Vegetables (uncooked or cooked by steaming or boiling in water), frozen |
|
0710.10.00 |
- Khoai tây |
kg |
0710.10.00 |
- Potatoes |
kg |
|
- Rau đậu các loại, đã hoặc chưa bóc vỏ: |
|
|
- Leguminous vegetables, shelled or unshelled: |
|
0710.21.00 |
- - Đậu Hà Lan (Pisum sativum) |
kg |
0710.21.00 |
- - Peas (Pisum sativum) |
kg |
0710.22.00 |
- - Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.) |
kg |
0710.22.00 |
- - Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.) |
kg |
0710.29.00 |
- - Loại khác |
kg |
0710.29.00 |
- - Other |
kg |
0710.30.00 |
- Rau chân vịt, rau chân vịt New Zealand, rau chân vịt lê (rau chân vịt trồng trong vườn) |
kg |
0710.30.00 |
- Spinach, New Zealand spinach and orache spinach (garden spinach) |
kg |
0710.40.00 |
- Ngô ngọt |
kg |
0710.40.00 |
- Sweet corn |
kg |
0710.80.00 |
- Rau khác |
kg |
0710.80.00 |
- Other vegetables |
kg |
0710.90.00 |
- Hỗn hợp các loại rau |
kg |
0710.90.00 |
- Mixtures of vegetables |
kg |
|
|
|
|
|
|
07.11 |
Rau các loại đã bảo quản tạm thời, nhưng không phù hợp dùng ngay được |
|
07.11 |
Vegetables provisionally preserved, but unsuitable in that state for immediate consumption |
|
0711.20 |
- Ôliu: |
|
0711.20 |
- Olives: |
|
0711.20.10 |
- - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
kg |
0711.20.10 |
- - Preserved by sulphur dioxide gas |
kg |
0711.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
0711.20.90 |
- - Other |
kg |
0711.40 |
- Dưa chuột và dưa chuột ri: |
|
0711.40 |
- Cucumbers and gherkins: |
|
0711.40.10 |
- - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
kg |
0711.40.10 |
- - Preserved by sulphur dioxide gas |
kg |
0711.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
0711.40.90 |
- - Other |
kg |
|
- Nấm và nấm cục (truffles): |
|
|
- Mushrooms and truffles: |
|
0711.51 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus: |
|
0711.51 |
- - Mushrooms of the genus Agaricus: |
|
0711.51.10 |
- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
kg |
0711.51.10 |
- - - Preserved by sulphur dioxide gas |
kg |
0711.51.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0711.51.90 |
- - - Other |
kg |
0711.59 |
- - Loại khác: |
|
0711.59 |
- - Other: |
|
0711.59.10 |
- - - Đã bảo quản bằng khí sunphurơ |
kg |
0711.59.10 |
- - - Preserved by sulphur dioxide gas |
kg |
0711.59.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0711.59.90 |
- - - Other |
kg |
0711.90 |
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
|
0711.90 |
- Other vegetables; mixtures of vegetables: |
|
0711.90.10 |
- - Ngô ngọt |
kg |
0711.90.10 |
- - Sweet corn |
kg |
0711.90.20 |
- - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum) |
kg |
0711.90.20 |
- - Chillies (fruits of genus Capsicum) |
kg |
0711.90.30 |
- - Nụ bạch hoa |
kg |
0711.90.30 |
- - Capers |
kg |
0711.90.40 |
- - Hành tây, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ |
kg |
0711.90.40 |
- - Onions, preserved by sulphur dioxide gas |
kg |
0711.90.50 |
- - Hành tây, đã được bảo quản trừ loại được bảo quản bằng khí sunphurơ |
kg |
0711.90.50 |
- - Onions, preserved other than by sulphur dioxide gas |
kg |
0711.90.60 |
- - Loại khác, đã được bảo quản bằng khí sunphurơ |
kg |
0711.90.60 |
- - Other, preserved by sulphur dioxide gas |
kg |
0711.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0711.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
07.12 |
Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm |
|
07.12 |
Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared |
|
0712.20.00 |
- Hành tây |
kg |
0712.20.00 |
- Onions |
kg |
|
- Nấm, mộc nhĩ (Auricularia spp.), nấm tuyết (Tremella spp.) và nấm cục (truffles): |
|
|
- Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: |
|
0712.31.00 |
- - Nấm thuộc chi Agaricus |
kg |
0712.31.00 |
- - Mushrooms of the genus Agaricus |
kg |
0712.32.00 |
- - Mộc nhĩ (Auricularia spp.) |
kg |
0712.32.00 |
- - Wood ears (Auricularia spp.) |
kg |
0712.33.00 |
- - Nấm tuyết (Tremella spp.) |
kg |
0712.33.00 |
- - Jelly fungi (Tremella spp.) |
kg |
0712.34.00 |
- - Nấm hương (Lentinus edodes) |
kg |
0712.34.00 |
- - Shiitake (Lentinus edodes) |
kg |
0712.39 |
- - Loại khác: |
|
0712.39 |
- - Other: |
|
0712.39.10 |
- - - Nấm cục (truffles) |
kg |
0712.39.10 |
- - - Truffles |
kg |
0712.39.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0712.39.90 |
- - - Other |
kg |
0712.90 |
- Rau khác; hỗn hợp các loại rau: |
|
0712.90 |
- Other vegetables; mixtures of vegetables: |
|
0712.90.10 |
- - Tỏi |
kg |
0712.90.10 |
- - Garlic |
kg |
0712.90.20 |
- - Ngô ngọt |
kg |
0712.90.20 |
- - Sweet corn |
kg |
0712.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0712.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
07.13 |
Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt |
|
07.13 |
Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split |
|
0713.10 |
- Đậu Hà Lan (Pisum sativum): |
|
0713.10 |
- Peas (Pisum sativum): |
|
0713.10.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.10.10 |
- - Suitable for sowing |
kg |
0713.10.90 |
- - Loại khác |
kg |
0713.10.90 |
- - Other |
kg |
0713.20 |
- Đậu gà (chickpeas) (garbanzos): |
|
0713.20 |
- Chickpeas (garbanzos): |
|
0713.20.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.20.10 |
- - Suitable for sowing |
kg |
0713.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
0713.20.90 |
- - Other |
kg |
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
|
|
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
|
0713.31 |
- - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna radiata (L.) Wilczek: |
|
0713.31 |
- - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek: |
|
0713.31.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.31.10 |
- - - Suitable for sowing |
kg |
0713.31.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0713.31.90 |
- - - Other |
kg |
0713.32 |
- - Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis): |
|
0713.32 |
- - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis): |
|
0713.32.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.32.10 |
- - - Suitable for sowing |
kg |
0713.32.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0713.32.90 |
- - - Other |
kg |
0713.33 |
- - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris): |
|
0713.33 |
- - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris): |
|
0713.33.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.33.10 |
- - - Suitable for sowing |
kg |
0713.33.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0713.33.90 |
- - - Other |
kg |
0713.34 |
- - Đậu bambara (Vigna subterranea hoặc Voandzeia subterranea): |
|
0713.34 |
- - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia subterranea): |
|
0713.34.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.34.10 |
- - - Suitable for sowing |
kg |
0713.34.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0713.34.90 |
- - - Other |
kg |
0713.35 |
- - Đậu đũa (Vigna unguiculata): |
|
0713.35 |
- - Cow peas (Vigna unguiculata): |
|
0713.35.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.35.10 |
- - - Suitable for sowing |
kg |
0713.35.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0713.35.90 |
- - - Other |
kg |
0713.39 |
- - Loại khác: |
|
0713.39 |
- - Other: |
|
0713.39.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.39.10 |
- - - Suitable for sowing |
kg |
0713.39.90 |
- - - Loại khác |
kg |
0713.39.90 |
- - - Other |
kg |
0713.40 |
- Đậu lăng: |
|
0713.40 |
- Lentils: |
|
0713.40.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.40.10 |
- - Suitable for sowing |
kg |
0713.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
0713.40.90 |
- - Other |
kg |
0713.50 |
- Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor): |
|
0713.50 |
- Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor): |
|
0713.50.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.50.10 |
- - Suitable for sowing |
kg |
0713.50.90 |
- - Loại khác |
kg |
0713.50.90 |
- - Other |
kg |
0713.60 |
- Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan): |
|
0713.60 |
- Pigeon peas (Cajanus cajan): |
|
0713.60.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.60.10 |
- - Suitable for sowing |
kg |
0713.60.90 |
- - Loại khác |
kg |
0713.60.90 |
- - Other |
kg |
0713.90 |
- Loại khác: |
|
0713.90 |
- Other: |
|
0713.90.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
kg |
0713.90.10 |
- - Suitable for sowing |
kg |
0713.90.90 |
- - Loại khác |
kg |
0713.90.90 |
- - Other |
kg |
|
|
|
|
|
|
07.14 |
Sắn, củ dong, củ lan, a-ti-sô Jerusalem, khoai lang và các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng tinh bột hoặc inulin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sago |
|
07.14 |
Manioc, arrowroot, salep, Jerusalem artichokes, sweet potatoes and similar roots and tubers with high starch or inulin content, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not sliced or in the form of pellets; sago pith |
|
0714.10 |
- Sắn: |
|
0714.10 |
- Manioc (cassava): |
|
|
- - Thái lát hoặc đã làm thành dạng viên: |
|
|
- - Sliced or in the form of pellets: |
|
0714.10.11 |
- - - Lát đã được làm khô |
kg |
0714.10.11 |
- - - Dried chips |
kg |
0714.10.19 |
- - - Loại khác |
kg |
0714.10.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
0714.10.91 |
- - - Đông lạnh |
kg |
0714.10.91 |
- - - Frozen |
kg |
0714.10.99 |
- - - Loại khác |
kg |
0714.10.99 |
- - - Other |
kg |
0714.20 |
- Khoai lang: |
|
0714.20 |
- Sweet potatoes: |
|
0714.20.10 |
- - Đông lạnh |
kg |
0714.20.10 |
- - Frozen |
kg |
0714.20.90 |
- - Loại khác |
kg |
0714.20.90 |
- - Other |
kg |
0714.30 |
- Củ từ, khoai mỡ, khoai tím (Dioscorea spp.): |
|
0714.30 |
- Yams (Dioscorea spp.): |
|
0714.30.10 |
- - Đông lạnh |
kg |
0714.30.10 |
- - Frozen |
kg |
0714.30.90 |
- - Loại khác |
kg |
0714.30.90 |
- - Other |
kg |
0714.40 |
- Khoai sọ, khoai môn (Colacasia spp.): |
|
0714.40 |
- Taro (Colocasia spp.): |
|
0714.40.10 |
- - Đông lạnh |
kg |
0714.40.10 |
- - Frozen |
kg |
0714.40.90 |
- - Loại khác |
kg |
0714.40.90 |
- - Other |
kg |
0714.50 |
- Khoai sáp, khoai mùng (Xanthosoma spp.): |
|
0714.50 |
- Yautia (Xanthosoma spp.): |
|
0714.50.10 |
- - Đông lạnh |
kg |
0714.50.10 |
- - Frozen |
kg |
0714.50.90 |
- - Loại khác |
kg |
0714.50.90 |
- - Other |
kg |
0714.90 |
- Loại khác: |
|
0714.90 |
- Other: |
|
|
- - Lõi cây cọ sago: |
|
|
- - Sago pith: |
|
0714.90.11 |
- - - Đông lạnh |
kg |
0714.90.11 |
- - - Frozen |
kg |
0714.90.19 |
- - - Loại khác |
kg |
0714.90.19 |
- - - Other |
kg |
|
- - Loại khác: |
|
|
- - Other: |
|
0714.90.91 |
- - - Đông lạnh |
kg |
0714.90.91 |
- - - Frozen |
kg |
0714.90.99 |
- - - Loại khác |
kg |
0714.90.99 |
- - - Other |
kg |
(1): Tham khảo TCVN 10341:2015 |
|
|
|
|
|
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2022 |